
Tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 7
Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Medium
Hằng Nguyễn
Used 16+ times
FREE Resource
Enhance your content
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Đâu là câu đúng ngữ pháp.
저는 배 셋 개하고 사과 둘 개를 샀어요.
저는 배 개 세하고 사과 개 두를 샀어요.
저는 배 세 개하고 사과 세 개를 샀어요.
저는 세 개 배하고 두 개 사과를 샀어요.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
예쁘다: (đẹp) chuyển sang đuôi 아/어요 sẽ thành .....
예쁘요
예뻐요
예빠요
예뻤어요
Answer explanation
•Âm tiết cuối của ĐT, TT có chữ 으 khi trước nó là nguyên âm khác 아/어 thì bỏ 으 và chuyển thành 어요
•예쁘다: 예뻐요 :
Cô ấy rất xinh đẹp. 그녀는 너무 예뻐요
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu hỏi nào có nghĩa là " hãy giảm giá cho tôi đi ạ"
너무 싸요
너무 비싸요
깎아주세요
이 치마가 어때요?
Answer explanation
Ngoài từ 깎아주세요 còn có thể nói là:
싸게 해 주세요
Từ 싸다: Rẻ
비싸다: Đắt
어때요? : Thế nào
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là " Chuối"
사과
수박
딸기
바나나
Answer explanation
사과: Táo
수박: Dưa hấu
딸기: Dâu tây
바나나: Chuối
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu " Bạn Lan muốn đi du lịch Hàn Quốc"
난씨는 한국에 여행하고 싶어요
난씨는 한국에 여행하고 싶어해요.
Answer explanation
•Nếu dùng ngôi 1: dùng V+ 고 싶다: thể hiện mong muốn nguyện vọng của người nói.
Nếu dùng ngôi 3( Người khác): dùng V+ 고 싶어하다: thể hiện mong muốn nguyện vọng của người đó.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền chữ thích hợp vào chỗ trống: 이거 .......예요? ( Cái này bao nhiêu tiền?)
어때
얼마
드리
어마
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
뭘 찾으세요?
Câu trên có nghĩa là gì?
Xin mời vào
Mời anh/chị lần sau lại đến nữa nhé.
Anh/chị tìm gì ạ?
Đây ạ.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
복습합시다
Quiz
•
1st - 12th Grade
15 questions
0820
Quiz
•
1st Grade
10 questions
13과. 수도
Quiz
•
1st - 5th Grade
9 questions
KR SNU
Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Hazel & Brie 1
Quiz
•
1st - 3rd Grade
8 questions
제 3과 (2권)
Quiz
•
1st Grade
14 questions
VERBOS BÁSICOS
Quiz
•
1st - 4th Grade
6 questions
가을 초성 퀴즈
Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
verbo ser y estar 2
Quiz
•
1st - 4th Grade
20 questions
Preterito vs. Imperfecto
Quiz
•
KG - University
31 questions
Subject Pronouns in Spanish
Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
Hispanic Heritage Month Facts
Quiz
•
KG - 12th Grade
39 questions
Los numeros 1-100
Quiz
•
KG - 12th Grade
10 questions
Harmoni 1 - Unit 2 - Sınıf Eşyaları
Quiz
•
KG - Professional Dev...