Ôn tập 複習

Ôn tập 複習

1st Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Family members - Thành viên gia đình

Family members - Thành viên gia đình

KG - 3rd Grade

10 Qs

Ôn tập chủ đề 4

Ôn tập chủ đề 4

1st Grade

15 Qs

Chào hỏi tiếng Việt

Chào hỏi tiếng Việt

1st Grade

13 Qs

Tiếng việt 1 - Nguyễn Hương Giang

Tiếng việt 1 - Nguyễn Hương Giang

KG - 1st Grade

15 Qs

Vietnamese Phrase

Vietnamese Phrase

1st - 5th Grade

18 Qs

Xin chào!

Xin chào!

1st Grade

10 Qs

LUYỆN CHỮ HÁN

LUYỆN CHỮ HÁN

1st Grade

9 Qs

foreign language

foreign language

1st Grade

12 Qs

 Ôn tập 複習

Ôn tập 複習

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Hard

Created by

Vita Mai

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

自己的稱謂 「tôi」
對象稱呼:.......

chúng tôi
bạn

mày

mình

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

自己的稱謂 「cháu」
對象稱呼......

ông

anh

chị

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

自己的稱謂「cô」(女老師) cô giáo
對象稱呼

anh

em

chị

thầy

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

自己的稱謂 「anh / chị」
對象稱呼......

cháu

em

chú

bác

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

根據問句,請選擇正確的回答內容
問:Xin hỏi, bạn tên là gì?

Cháu chào ông ạ

Tôi tên là Lan

Cảm ơn

Em chào cô

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt


Rất vui được quen ....chị.... ạ.
請選擇合適的回答內容

Cảm ơn em

Chị cũng rất vui được quen em

Em tên là Lan

Rất xin lỗi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

   對平輩朋友、同學打招呼。

Chào bác

Chào ông

chào bạn

chào cô

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?