Chương IV: Dòng điện không đổi. Mạch điện
Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Medium
Hải Hà
Used 3+ times
FREE Resource
Enhance your content
44 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Dòng điện trong kim loại là
dòng dịch chuyển của điện tích.
dòng dịch chuyển có hướng của các hạt mang điện.
dòng dịch chuyển có hướng của các ion dương và âm.
dòng dịch chuyển có hướng của các điện tích tự do.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Quy ước chiều dòng điện là
chiều dịch chuyển của các điện tích dương.
chiều dịch chuyển của các electron.
chiều dịch chuyển của các ion.
chiều dịch chuyển của các ion âm.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Dòng điện không đổi là
dòng điện có chiều và cường độ không thay đổi theo thời gian.
dòng điện có điện lượng chuyển qua tiết diện thẳng của dây thay đổi theo thời gian.
dòng điện có chiều không thay đổi theo thời gian.
dòng điện có cường độ thay đổi theo thời gian.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Cường độ dòng điện được xác định theo biểu thức nào sau đây?
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Cường độ dòng điện được đo bằng
niutơn (N).
ampe (A).
jun (J).
vôn (V).
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Tác dụng đặc trưng cho dòng điện là tác dụng
hóa học.
từ.
nhiệt.
sinh lý.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là sai?
Dòng điện là dòng các điện tích dịch chuyển có hướng.
Chiều dòng điện là chiều dịch chuyển của các hạt tải điện.
Chiều dòng điện quy ước là chiều dịch chuyển của các ion dương.
Chiều dòng điện quy ước ngược chiều chuyển động của các êlectron tự do.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
44 questions
Vật lý 44 câu đầu
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
Bài thu hoạch Chuyên đề 2 - Trái Đất và bầu trời
Quiz
•
11th Grade
45 questions
KT HKI VL 11 (Số 2)
Quiz
•
11th Grade
40 questions
ĐỀ MINH HỌA PHY002 - SPRING 2025
Quiz
•
11th Grade
40 questions
ÔN TẬP HỌC KÌ I VẬT LÍ 11
Quiz
•
11th Grade
40 questions
ÔN TẬP GIỮA KỲ I VẬT LÍ 11
Quiz
•
11th Grade
40 questions
ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HK1 VẬT LÝ 11
Quiz
•
11th Grade
42 questions
VẬT LÍ 10 XH. ÔN TẬP
Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade