Cuối HKII lớp 6

Cuối HKII lớp 6

6th Grade

57 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập tin 6 kì 2

Ôn tập tin 6 kì 2

6th - 8th Grade

54 Qs

Key Applications

Key Applications

6th - 8th Grade

52 Qs

on tap cuoi ki 1

on tap cuoi ki 1

6th Grade

55 Qs

Computing Heroes Quiz KS3

Computing Heroes Quiz KS3

5th - 10th Grade

53 Qs

Ôn tập Tin học 3 học kỳ 2

Ôn tập Tin học 3 học kỳ 2

4th Grade - University

58 Qs

Ôn tập học kỳ 2 Tin học 6

Ôn tập học kỳ 2 Tin học 6

6th Grade

62 Qs

REVIEW  Coding Fundamentals Unit 2: Basics of Coding

REVIEW Coding Fundamentals Unit 2: Basics of Coding

6th Grade

55 Qs

RECAP - Y8 U6 Connecting to the internet - Quiz

RECAP - Y8 U6 Connecting to the internet - Quiz

6th - 12th Grade

59 Qs

Cuối HKII lớp 6

Cuối HKII lớp 6

Assessment

Quiz

Computers

6th Grade

Medium

Created by

hoang huy

Used 5+ times

FREE Resource

57 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ hoặc cụm từ (chính xác, tìm kiếm, thay thế, yêu cầu) vào chỗ chấm thích hợp để hoàn thành đoạn văn bản dưới đây: 

“Công cụ Tìm kiếm và …(1)… giúp chúng ta tìm kiếm hoặc thay thế các từ hoặc cụm từ theo yêu cầu một cách nhanh chóng và chính xác.”

A. Thay thế.

B. Tìm kiếm.

C. Xóa.

D. Định dạng.

Answer explanation

Công cụ Tìm kiếm và thay thế giúp chúng ta tìm kiếm hoặc thay thế các từ hoặc cụm từ theo yêu cầu một cách nhanh chóng và chính xác.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bạn An đang viết về đặc sản cốm Làng Vồng để giới thiệu Ầm thực Hà Nội cho các bạn ở Tuyên Quang. Tuy nhiên, bạn muốn sửa lại văn bản, thay thế tất cả các từ “món ngon” bằng từ “đặc sản”. Bạn sẽ sử dụng lệnh nào trong hộp thoại “Find and Replace"?

A. Replace.

B. Find Next.

C. Replace All.

D. Cancel.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để định dạng đoạn văn bản em sử dụng các lệnh nào? 

A. File/Paragraph.

B. Home/Paragraph.

C. Format/Font.

D. Format/Paragraph.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các thao tác dưới đây, thao tác nào không phải là thao tác định dạng đoạn văn bản? 

A. Căn giữa đoạn văn bản.

B. Tăng khoảng cách giữa các dòng trong đoạn văn.

C. Tăng khoảng cách giữa các đoạn văn.

D. Chọn màu đỏ cho chữ.

Answer explanation

Định dạng đoạn văn bản là định dạng:

- Kiểu căn lề.

- Vị trí lề của cả đọan văn bản so với toàn trang.

- Khoảng cách lề của dòng đầu tiên.

- Khoảng cách đến đoạn văn trên hoặc dưới.

- Khoảng cách giữa các dòng trong đoạn văn.

→ Chọn màu đỏ cho chữ không phải là định dạng đoạn văn bản.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mục đích của định dạng văn bản là: 

A. Người đọc dễ ghi nhớ các nội dung cần thiết. 

B. Trang văn bản có bố cục đẹp.

C. Văn bản dễ đọc hơn. 

D. Tất cả ý trên.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phát biểu sai là tìm kiếm, thay thế?

A. Để thay thế lần lượt từng từ hoặc cụm từ được tìm kiếm em sử dụng nút “Replace”.

B. Công cụ “Find” giúp tìm thấy tất cả các từ cần tìm trong văn bản.

C. Nên cẩn trọng trong khi sử dụng lệnh “Replace All” vì việc thay thế tất cả các từ có thể làm nội dung văn bản không chính xác.

D. Để thực hiện chức năng tìm kiếm văn bản, em chọn lênh Find trong thẻ View.

Answer explanation

- Công cụ “Find” giúp tìm thấy tất cả các từ cần tìm trong văn bản → Đúng.

- Nên cẩn trọng trong khi sử dụng lệnh “Replace All” vì việc thay thế tất cả các từ có thể làm nội dung văn bản không chính xác → Đúng.

- Để thay thế lần lượt từng từ hoặc cụm từ được tìm kiếm em sử dụng nút “Replace” → Đúng.

- Để thực hiện chức năng tìm kiếm văn bản, em chọn lênh Find trong thẻ View → Sai.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công cụ nào trong chương trình soạn thảo văn bản Word cho phép tìm nhanh các cụm từ trong văn bản và thay thế cụm từ đó bằng một cụm từ khác?

A. Lệnh Replace trong bảng chọn Edit.

B. Lệnh Find trong bảng chọn Edit.

C. Lệnh Find and Replace… trong bảng chọn Edit.

D. Lệnh Search trong bản chọn File.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?