Unit 8

Unit 8

10th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocab Words Unit Review

Vocab Words Unit Review

10th Grade

60 Qs

UNIT 6E

UNIT 6E

10th Grade

58 Qs

VOCABULARY (1-8)

VOCABULARY (1-8)

9th Grade - Professional Development

61 Qs

TOEIC A- Listening U6

TOEIC A- Listening U6

10th Grade

58 Qs

Newwords week 8

Newwords week 8

KG - University

58 Qs

B2 - U4 - Word Formation

B2 - U4 - Word Formation

9th - 12th Grade

55 Qs

4 Skills Tập 2 Day 51 Listening: Summary Completion

4 Skills Tập 2 Day 51 Listening: Summary Completion

3rd Grade - University

60 Qs

E6-UNIT 12

E6-UNIT 12

6th Grade - University

58 Qs

Unit 8

Unit 8

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Hard

Created by

Thái Đoàn

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

allow
(v): cho phép
(n): mũ
(n): mùa đông
(n): hàng xóm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

rocky
(Adj): (đường đi) gập ghềnh, nhiều sỏi đá
(v): cho phép
(n): mũ
(n): mùa đông

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

handle
(n): tay cầm
(Adj): (đường đi) gập ghềnh, nhiều sỏi đá
(v): cho phép
(n): mũ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

main
(adj): chính
(n): tay cầm
(Adj): (đường đi) gập ghềnh, nhiều sỏi đá
(v): cho phép

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

mostly
(adv): hầu hết, chủ yếu là
(adj): chính
(n): tay cầm
(Adj): (đường đi) gập ghềnh, nhiều sỏi đá

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

cordless
(adj): không dây
(adv): hầu hết, chủ yếu là
(adj): chính
(n): tay cầm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

suppose
(v): cho rằng
(adj): không dây
(adv): hầu hết, chủ yếu là
(adj): chính

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?