NAM Bị động kép

NAM Bị động kép

University

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz 3/4 rabu

Quiz 3/4 rabu

University

20 Qs

TOEFL SKILLS 1-23

TOEFL SKILLS 1-23

11th Grade - University

15 Qs

conditional mixed

conditional mixed

University

20 Qs

Assesmen Kelas 9 a

Assesmen Kelas 9 a

9th Grade - University

20 Qs

Enjoyin Aja

Enjoyin Aja

KG - University

20 Qs

exercise 2 about describing places (smansaka)

exercise 2 about describing places (smansaka)

1st Grade - University

21 Qs

Ulangan harian

Ulangan harian

University

23 Qs

Past Continuous

Past Continuous

12th Grade - University

15 Qs

NAM Bị động kép

NAM Bị động kép

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

An A

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 20 pts

Cấu trúc chủ động động từ kép ( trần thuật)
S1 + V1 that S2 + V2
S1 + V1 , V2
S1 and S2 + V1
S1 + V1 S2 + V2
S1 + V1 so S2 + V2

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 20 pts

Cấu trúc chủ động động từ kép ( trần thuật)
S1 + V1 that S2 + V2
S1 + V1 , V2
S1 and S2 + V1
S1 + V1 S2 + V2
S1 + V1 so S2 + V2

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 20 pts

Cấu trúc bị động động từ kép ( trần thuật) : S2 be V1pii to V2 KHI
V1 trước V2
V1 trước bằng bằng V2
V1 sau V2
V1 trước hoặc sau V2
V1 bằng V2

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 20 pts

Cấu trúc chủ động động từ kép ( trần thuật)
S1 + V1 that S2 + V2
S1 + V1 , V2
S1 and S2 + V1
S1 + V1 S2 + V2
S1 + V1 so S2 + V2

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 20 pts

Cấu trúc bị động động từ kép ( trần thuật)
It be V1pii to V
It be V1pii that S2 V2
S2 be V1pii that S2 V2
S2 be V1pii to V2
S2 be V1pii to have v2pii

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 20 pts

Cấu trúc chủ động động từ kép ( trần thuật)
S1 + V1 that S2 + V2
S1 + V1 , V2
S1 and S2 + V1
S1 + V1 S2 + V2
S1 + V1 so S2 + V2

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 20 pts

Cấu trúc bị động động từ kép ( trần thuật) : S2 be V1pii to have V2pii KHI
V1 trước V3
V1 trước bằng bằng V2
V1 sau V2
V1 trước hoặc sau V2
V1 bằng V2

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?