TA3 - Buổi 9

TA3 - Buổi 9

12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Collocation 1

Collocation 1

12th Grade

10 Qs

ôn tập

ôn tập

5th - 12th Grade

20 Qs

Lớp 4

Lớp 4

KG - University

10 Qs

phrasal verbs

phrasal verbs

10th - 12th Grade

10 Qs

Động từ tường thuật với "to V_ngd"

Động từ tường thuật với "to V_ngd"

9th - 12th Grade

20 Qs

KTRA BÀI CŨ _ LESSON 7

KTRA BÀI CŨ _ LESSON 7

KG - University

10 Qs

Vocab 18/3

Vocab 18/3

12th Grade

17 Qs

TA3 - Buổi 9

TA3 - Buổi 9

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Vy Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"release stress and tension" nghĩa là...

làm cho người khác thấy khó chịu

tâm trạng vui vẻ dễ chịu

làm cho căng thẳng hơn

giảm bớt áp lực và căng thẳng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"bracelet" nghĩa là...

Vòng đeo tay
Nhẫn
Bông tai
Vòng cổ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"functional food" nghĩa là...

Thực phẩm chức năng

Thực phẩm chứa chất gây hại cho sức khỏe
Thực phẩm chỉ dành cho người già
Thực phẩm không có tác dụng gì đặc biệt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"to limit" nghĩa là...

mở rộng

giải thoát

giải phóng

giới hạn, hạn chế

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"to widen" nghĩa là...

hoang dã

giữ nguyên

thu hẹp

mở rộng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"raising people’s awareness' nghĩa là...

nhận thức của con người

nuôi dưỡng

thiếu nhận thức về vấn đề gì đó

Nâng cao nhận thức của mọi người về vấn đề gì đó

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"to encourage" nghĩa là...

xem thường

Khuyến khích hoặc thúc đẩy

thờ ơ

từ bỏ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?