
Luyện tập bài 23

Quiz
•
Instructional Technology
•
11th Grade
•
Medium
Ngọc Ánh Nguyễn
Used 4+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Lốp xe được cấu tạo gồm mấy bộ phận chính?
Ba.
Bốn.
Năm.
Sáu.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đâu là câu trả lời đúng về cấu tạo của bánh xe?
Vành, van khí, có thể có săm.
Vành, van khí, lốp, trục các đăng.
Vành, lốp, van khí, có thể có săm.
Van khí, vành, lốp, li hợp.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trên ô tô con, vành xe được chế tạo bằng vật liệu gì?
Hợp kim đồng.
Hợp kim nhôm.
Hợp kim sắt.
Hợp kim kẽm.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Lốp xe được chế tạo từ vật liệu gì?
Cao su.
Nhựa cứng.
Nhựa dẻo.
Vật liệu mới.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Bộ phận nào của ô tô tiếp xúc với mặt đường để đỡ toàn bộ trọng lượng của xe và tiếp nhận các phản lực của mặt đường tác dụng lên xe, giúp cho xe chuyển động được an toàn?
Gương xe.
Thân xe.
Bánh xe.
Cầu xe.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đâu là câu trả lời thể hiện nhiệm vụ của hệ thống treo?
Giảm vận tốc của ô tô đến một vận tốc nhất định khi xe dừng hoạc đỗ.
Giảm các lực va đập giữa bánh xe với phần mấp mô trên mặt đường.
Thay đổi hướng chuyển động của ô tô theo điều khiển của người lái.
Truyền lực và mômen giữa thân xe và cầu xe theo điều khiển của người lái.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Hệ thống treo được cấu tạo gồm những bộ phận nào?
Bộ phận đàn hồi, giảm chấn, liên kết.
Bộ phận giảm chấn, liên kết.
Bộ phận liên kết, giảm chấn.
Bộ phận đàn hồi, giảm chấn.
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Bộ phận nối giữa khung và cầu xe, có nhiệm vụ giảm tác động từ bánh xe lên thân xe khi đi trên đường không bằng phẳng là?
Bộ phận liên kết.
Bộ phận giảm chấn.
Bộ phận đàn hồi.
Bộ phận chuyển động.
Similar Resources on Wayground
12 questions
Công nghệ

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Quiz về các bộ phận của ô tô

Quiz
•
11th Grade
7 questions
Luyện tập bài 12_CN11

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Ôn tập - Giữa HK2 -Công nghệ 11

Quiz
•
11th Grade
10 questions
CÔNG NGHỆ 8: CHI TIẾT MÁY

Quiz
•
4th - 12th Grade
10 questions
Kiểm tra kiến thức bài 6: Chọn giống vật nuôi

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Cảm ứng ở động vật

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Câu hỏi củng cố bài 23. cơ cấu trục khuỷu thanh truyền

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade