TỪ VỰNG 02.04

TỪ VỰNG 02.04

University

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài kiểm tra từ vựng tiếng Anh

Bài kiểm tra từ vựng tiếng Anh

University

20 Qs

COLLAB EC.CE x BEKA

COLLAB EC.CE x BEKA

University

20 Qs

từ đơn từ phức

từ đơn từ phức

6th Grade - University

17 Qs

第 3-5 课

第 3-5 课

1st Grade - University

20 Qs

English 2

English 2

University

20 Qs

Câu hỏi TVCS nhóm 6

Câu hỏi TVCS nhóm 6

University

20 Qs

Bài ôn tập số 1. Trình độ A1-A2 (Dr. Phùng Thị Thanh Lâm)

Bài ôn tập số 1. Trình độ A1-A2 (Dr. Phùng Thị Thanh Lâm)

University

20 Qs

Tiếng Hàn tổng hợp - Sơ cấp 1 - Bài 1,2,

Tiếng Hàn tổng hợp - Sơ cấp 1 - Bài 1,2,

KG - University

20 Qs

TỪ VỰNG 02.04

TỪ VỰNG 02.04

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Thao Phuong

Used 1+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"ACHIVE" có nghĩa là giề?

ĐẠT ĐƯỢC

THÀNH TỰU

KHÓ KHĂN

CUỘC THI

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

"BỘ NÃO" tiếng anh là giề?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

CONCENTRATE (V) có nghĩa là giề?

KHÓA HỌC

TẬP TRUNG

XEM XÉT

CHUYÊN GIA

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

DEGREE (N) có nghĩa là giề?

CHUYÊN GIA

HƯỚNG DẪN

BẰNG CẤP

ĐIỂM SỐ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

CONSIDER (v) có nghĩa là giề?

ĐIỂM SỐ

THẤT BẠI

TIÊU CHUẨN

XEM XÉT

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

EXPERIENCE (N) có nghĩa là giề?

KINH NGHIỆM

KINH TẾ

BÀI TẬP

THÔNG MINH

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

HESITATE (V) có nghĩa là giề?

XEM XÉT

DO DỰ

TRẢI NGHIỆM

NGHI NGỜ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?