Cường độ dòng điện là đại lượng đặc trưng cho
CHƯƠNG 4: DÒNG ĐIỆN MẠCH ĐIỆN-B22

Quiz
•
Physics
•
Professional Development
•
Easy
Barharn Bennenrent
Used 1+ times
FREE Resource
17 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
độ mạnh yếu của dòng điện
sự biến thiên về chiều di chuyển của các hạt electron
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức tính cường độ dòng điện là:
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị của cường độ dòng điện là
A = Ampe
Cu = Curie
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
điện lượng chuyển qua tiết diện của dây dẫn (Cu-lông C)
thời gian dòng điện chạy qua dây dẫn (giây s)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
điện lượng chuyển qua tiết diện của dây dẫn (Culông - C)
thời gian dòng điện chạy qua dây dẫn (giây - s)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong kim loại, hạt mang điện là
các electron tự do
các proton trong hạt nhân
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các electron tự do mang điện vì
nó không liên kết với nguyên tử nên chuyển động tự do về mọi hướng
liên kết với nhau bằng liên kết kim loại nên có độ âm điện rất lớn
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
14 questions
Câu hỏi về điện và điện trường

Quiz
•
Professional Development
13 questions
vật lý 9

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lực từ. Cảm ứng từ

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Câu hỏi về dòng điện và điện tích

Quiz
•
Professional Development
18 questions
VL10 - ĐỀ ÔN TẬP GIỮA KÌ II

Quiz
•
Professional Development
21 questions
Ôn tập tổng hợp

Quiz
•
6th Grade - Professio...
14 questions
PHY11 Bài 20 Lực từ. Cảm ứng từ

Quiz
•
Professional Development
20 questions
lí sinh 1

Quiz
•
University - Professi...
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade