Kiểm tra về Từ vựng và Ngữ pháp

Kiểm tra về Từ vựng và Ngữ pháp

6th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 5 - Grade 6

Unit 5 - Grade 6

6th Grade

22 Qs

Grammar và vocab 1

Grammar và vocab 1

6th - 7th Grade

20 Qs

Tiếng anh 5

Tiếng anh 5

5th - 6th Grade

20 Qs

WAS/ WERE

WAS/ WERE

5th - 7th Grade

21 Qs

Family vocabulary

Family vocabulary

6th - 8th Grade

13 Qs

[Gra8 - Unit 8] Present tenses

[Gra8 - Unit 8] Present tenses

6th - 9th Grade

20 Qs

Grade 7 - Unit 3: Community Service

Grade 7 - Unit 3: Community Service

6th - 7th Grade

20 Qs

Ôn tập Ngữ văn 6 Bài 22

Ôn tập Ngữ văn 6 Bài 22

6th Grade

23 Qs

Kiểm tra về Từ vựng và Ngữ pháp

Kiểm tra về Từ vựng và Ngữ pháp

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

Created by

Higuchi Sora

Used 1+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "calculate" mean in Vietnamese?

tính toán

phỏng vấn

đoán

chứa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'hacienda' trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

nhà ngói

ấp, trại, đồn điền

gạch sống không nung

biệt thự

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

What is this?

bed sheets

hammock

scraper

apprentice

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'loyal' có nghĩa là gì?

trung thành

hoàng gia

cháu trai

nghĩa vụ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'gap' trong tiếng Anh được dịch như thế nào?

lời giải

chiến thuật

chỗ trống, khoảng trống

chiến lược

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'homesickness' có nghĩa là gì?

sự nhớ nhà

vô gia cư

thế hệ

trang sức

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'pie chart' trong tiếng Anh tương đương với từ nào dưới đây?

biểu đồ bánh

biểu đồ tròn

biểu đồ

bánh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?