Vocabulary unit 10

Vocabulary unit 10

8th Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

English 7 Untit 7

English 7 Untit 7

6th - 8th Grade

18 Qs

English 8 Unit 10

English 8 Unit 10

8th Grade

20 Qs

Khó lắm đấy!

Khó lắm đấy!

KG - University

14 Qs

WAS /WERE/ WASN'T / WEREN'T

WAS /WERE/ WASN'T / WEREN'T

6th - 8th Grade

20 Qs

Từ vựng U11 của Đô

Từ vựng U11 của Đô

8th Grade

16 Qs

English 7 unit 2

English 7 unit 2

6th - 8th Grade

21 Qs

[Gra7 - Unit 3] Present Perfect & Past Simple

[Gra7 - Unit 3] Present Perfect & Past Simple

6th - 9th Grade

20 Qs

Từ mới Unit 4 lớp 8 (Smart World)

Từ mới Unit 4 lớp 8 (Smart World)

8th Grade

19 Qs

Vocabulary unit 10

Vocabulary unit 10

Assessment

Passage

English

8th Grade

Hard

Main ideas, Supporting details

Standards-aligned

Created by

Phương Thảo

Used 1+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch sang tiếng anh: tài khoản

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch sang tiếng anh: bồ cồ câu đưa thư

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch sang tiếng anh: biểu tượng cảm xúc

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch sang tiếng anh: ngay lập tức

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch sang tiếng anh: rào cản ngôn ngữ

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch sang tiếng anh: điện thoại thông minh

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch sang tiếng anh: máy tính bảng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?