Ôn tập bài 1, 2

Ôn tập bài 1, 2

KG

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Boya chinese 第1-2课

Boya chinese 第1-2课

6th - 8th Grade

20 Qs

L5 Part I Vocab Quiz

L5 Part I Vocab Quiz

8th - 9th Grade

20 Qs

汉语初级练习

汉语初级练习

6th - 8th Grade

18 Qs

แบบทดสอบGEN 2006 บทที่2

แบบทดสอบGEN 2006 บทที่2

University

15 Qs

hsk 2 bab 3-4

hsk 2 bab 3-4

6th - 8th Grade

16 Qs

ม.3 สอบท้ายบทที่2

ม.3 สอบท้ายบทที่2

6th - 8th Grade

15 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第八课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第八课

University

15 Qs

复习Time🏆🏆🧩

复习Time🏆🏆🧩

1st Grade

15 Qs

Ôn tập bài 1, 2

Ôn tập bài 1, 2

Assessment

Quiz

World Languages

KG

Hard

Created by

Quỳnh Anh

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn chữ Hán tương ứng với nghĩa tiếng Việt: "du học sinh"

留学生

老师

学生

同学

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn chữ Hán tương ứng với nghĩa tiếng Việt: "đừng khách sáo"

留学生

不客气

对不起

一下儿

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn chữ Hán tương ứng với phiên âm "gāoxìng" (vui vẻ)

稿兴

高兴

镐兴

槁兴

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn chữ Hán tương ứng với phiên âm "jièshào" (giới thiệu)

芥绍

阶韶

介绍

玠韶

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

我是越南人,他_____是越南人。

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

我叫大卫,你______?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:

你是_____国人?

哪儿

那儿

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?