Bài 10 Từ vựng - Giản thể

Bài 10 Từ vựng - Giản thể

KG

48 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ngữ pháp HSK5

Ngữ pháp HSK5

University

53 Qs

中一年终词语复习

中一年终词语复习

6th - 9th Grade

50 Qs

Test UN

Test UN

12th Grade

50 Qs

一下 第一单元汉字

一下 第一单元汉字

1st Grade

51 Qs

Unit 1 Vocab Quiz (Not Crazy Long)

Unit 1 Vocab Quiz (Not Crazy Long)

7th - 8th Grade

50 Qs

HSK2 ĐỀ SỐ 5 (CICI LANGUAGE)

HSK2 ĐỀ SỐ 5 (CICI LANGUAGE)

6th - 8th Grade

50 Qs

chelsea

chelsea

4th Grade

45 Qs

Review Unit 1-4

Review Unit 1-4

3rd Grade

50 Qs

Bài 10 Từ vựng - Giản thể

Bài 10 Từ vựng - Giản thể

Assessment

Quiz

World Languages

KG

Medium

Created by

Ưu Việt Du học

Used 2+ times

FREE Resource

48 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

ít

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

quên
苹果
忘记
注意
嘴巴

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

thuốc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

được rồi
眼镜
医生
好了
手指

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

đeo, đội, mặc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

ho
眼睛
生病
咳嗽
耳朵

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

mang theo, dẫn theo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?