Unit 10 - Grade 6

Unit 10 - Grade 6

6th Grade

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 10_Vocab

Unit 10_Vocab

6th Grade - University

19 Qs

Từ vựng unit 10

Từ vựng unit 10

6th Grade

19 Qs

TA Cô Hải - G8 - U12 - Vocab - P1

TA Cô Hải - G8 - U12 - Vocab - P1

6th - 8th Grade

18 Qs

G6 newword unit1o

G6 newword unit1o

6th Grade

20 Qs

Eng6-U4-Words

Eng6-U4-Words

6th Grade - University

16 Qs

từ mới U10

từ mới U10

6th Grade

20 Qs

VOCAB UNIT 10 E6

VOCAB UNIT 10 E6

6th - 8th Grade

15 Qs

Unit 10 - Grade 6

Unit 10 - Grade 6

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

Created by

Lan Anh

Used 5+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

appliance (n)

thiết bị, dụng cụ

tự động

lâu đài

đầy đủ, tiện nghi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

automatic (adj)

thiết bị, dụng cụ

tự động

lâu đài

đầy đủ, tiện nghi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

castle (n)

thiết bị, dụng cụ

tự động

lâu đài

đầy đủ, tiện nghi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

comfortable (adj)

thiết bị, dụng cụ

tự động

lâu đài

đầy đủ, tiện nghi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dry (v)

làm khô, sấy khô

máy bay lên thẳng

kĩ thuật cao

nhà nổi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

helicopter (n)

làm khô, sấy khô

máy bay lên thẳng, trực thăng

kĩ thuật cao

nhà nổi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

hi-tech (adj)

làm khô, sấy khô

máy bay lên thẳng, trực thăng

kĩ thuật cao

nhà nổi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?