HSK1-期中考试

HSK1-期中考试

6th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

学汉语1-3

学汉语1-3

1st Grade - Professional Development

21 Qs

修辞练习

修辞练习

6th Grade

20 Qs

4B同音字(15-5-2020)

4B同音字(15-5-2020)

1st - 12th Grade

24 Qs

语文练习

语文练习

6th Grade

19 Qs

单元八:识云雾,测天气(评估)

单元八:识云雾,测天气(评估)

1st - 10th Grade

20 Qs

Quyển 2 - Bài 8: Bạn có biết nấu ăn không?

Quyển 2 - Bài 8: Bạn có biết nấu ăn không?

6th Grade - University

20 Qs

1年级华文单元7

1年级华文单元7

1st - 12th Grade

20 Qs

华文幼儿园程度

华文幼儿园程度

6th Grade

20 Qs

HSK1-期中考试

HSK1-期中考试

Assessment

Passage

Other

6th Grade

Hard

Created by

Kieu Oanh

Used 3+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 2 pts

Chọn phiên âm đúng của từ 岁 :s__.


ìu

ì

ù

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 2 pts

Chọn phiên âm đúng của từ 谁 :__éi.

zh

ch

sh

s

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 2 pts

Chọn phiên âm đúng của từ 块 :

guài

kuài

huài

zhuài

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 2 pts

Chọn phiên âm đúng của từ 不要:____yào.

bu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 2 pts

Chọn phiên âm đúng của từ 医生:


yìshēng

yīsheng


yíshēng

yīshēng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 2 pts

Điền vào chỗ trống: 我要一碗_______。

奶茶

咖啡

米饭

糖醋鱼

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 2 pts

Điền vào chỗ trống: 星期六我想请你_____电影。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?