Bài kiểm tra từ vựng HSK 1

Bài kiểm tra từ vựng HSK 1

2nd Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Văn sáng tạo 2K4 - Bài 9

Văn sáng tạo 2K4 - Bài 9

2nd Grade

10 Qs

tính từ

tính từ

1st - 5th Grade

10 Qs

Đọc hiểu lớp 2

Đọc hiểu lớp 2

2nd Grade

10 Qs

Ngày tháng năm

Ngày tháng năm

1st - 5th Grade

14 Qs

TÌM HIỂU TỪ HÁN VIỆT

TÌM HIỂU TỪ HÁN VIỆT

1st Grade - Professional Development

10 Qs

on tap

on tap

1st - 5th Grade

9 Qs

linh llinh bài 4

linh llinh bài 4

1st - 5th Grade

10 Qs

Tôi yêu Tiếng Việt (Bài số 2)

Tôi yêu Tiếng Việt (Bài số 2)

2nd Grade

10 Qs

Bài kiểm tra từ vựng HSK 1

Bài kiểm tra từ vựng HSK 1

Assessment

Quiz

World Languages

2nd Grade

Easy

Created by

T T

Used 21+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Số 8'?

杯子

爸爸

北京

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Cốc uống'?

爸爸

北京

杯子

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Bắc Kinh'?

杯子

北京

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Cuốn, quyển'?

杯子

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '上午' có nghĩa là gì?

Buổi trưa

Buổi sáng

Buổi chiều

Buổi tối

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '少' có nghĩa là gì?

Trung bình

Không

Nhiều

Ít

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '是' có nghĩa là gì?

Không phải

Đi

Có thể

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '水果' có nghĩa là gì?

Rau cải

Thịt

Đồ uống

Hoa quả

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '学生' có nghĩa là gì?

Giáo viên

Nhân viên

Học sinh

Bác sĩ