Bài kiểm tra từ vựng HSK 1

Bài kiểm tra từ vựng HSK 1

2nd Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vui học tiếng Trung 1809

Vui học tiếng Trung 1809

1st - 10th Grade

10 Qs

Đọc Vè chim

Đọc Vè chim

2nd Grade

10 Qs

QUA ĐÈO NGANG

QUA ĐÈO NGANG

1st - 8th Grade

10 Qs

Ôn tập từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Ôn tập từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

KG - 5th Grade

13 Qs

Trắc nghiệm tiếng Trung

Trắc nghiệm tiếng Trung

2nd Grade

10 Qs

Trạng Nguyên Tiếng Việt

Trạng Nguyên Tiếng Việt

2nd Grade

14 Qs

Người ơi, người còn nhớ hay đã quên? 朋友,你还记得吗?

Người ơi, người còn nhớ hay đã quên? 朋友,你还记得吗?

KG - Professional Development

11 Qs

第十一课:现在几点?

第十一课:现在几点?

1st - 5th Grade

8 Qs

Bài kiểm tra từ vựng HSK 1

Bài kiểm tra từ vựng HSK 1

Assessment

Quiz

World Languages

2nd Grade

Easy

Created by

T T

Used 19+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Số 8'?

杯子

爸爸

北京

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Cốc uống'?

爸爸

北京

杯子

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Bắc Kinh'?

杯子

北京

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Cuốn, quyển'?

杯子

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '上午' có nghĩa là gì?

Buổi trưa

Buổi sáng

Buổi chiều

Buổi tối

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '少' có nghĩa là gì?

Trung bình

Không

Nhiều

Ít

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '是' có nghĩa là gì?

Không phải

Đi

Có thể

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '水果' có nghĩa là gì?

Rau cải

Thịt

Đồ uống

Hoa quả

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '学生' có nghĩa là gì?

Giáo viên

Nhân viên

Học sinh

Bác sĩ