文法 N1

文法 N1

7th Grade

159 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E7_ôn HKI

E7_ôn HKI

7th Grade

158 Qs

B1+B2: Education and Learning

B1+B2: Education and Learning

6th - 8th Grade

154 Qs

E7 - UNIT 4 - PAST SIMPLE

E7 - UNIT 4 - PAST SIMPLE

7th Grade

163 Qs

Tiếng Anh 7 - REVIEW UNIT 7,8,9

Tiếng Anh 7 - REVIEW UNIT 7,8,9

7th Grade

155 Qs

gradein7-mid term 1

gradein7-mid term 1

7th Grade

154 Qs

english 7

english 7

7th Grade

160 Qs

Mastering Pronouns

Mastering Pronouns

7th Grade

163 Qs

文法 N1

文法 N1

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Medium

Created by

Nguyen Anh

Used 2+ times

FREE Resource

159 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

~ れる/られる
Có xu hướng – Thường hay – Có thói
Chợt thấy… / Bỗng thấy…/ Cảm thấy….
Được cho là…/ Người ta tin rằng…/ Có thể thấy rằng
Vì – Bởi vì

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

~にたえない
Mặc kệ…/ Không quan tâm…/ Mặc cho…./ Phớt lờ…/ Trong khi…
…Một cách vô thức/ …Một cách bâng quơ/ Không rõ là từ đâu, từ bao giờ…
Không chịu nổi/ Không đáng/ vô cùng…
Từ khi – Trong khi vẫn – Trong khi cứ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

~にたえる
Không thể…được/ Không thể cứ…mãi (được)
Cố chịu đựng…/ Không chịu thua…/ Đáng…
Không may là…/ Thật đáng tiếc, nhưng không thể làm gì khác hơn
Vẫn như cũ / Tương ứng/ Tương đối/ Hết sức

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

~とは
Do…nên…/ Đúng là…nên…
Ở trong (hoàn cảnh/tình huống) đó…/ Riêng đối với…
Có tới…/ Có trên…/ Có hơn…/ Hơn…
Là…/ Nghĩa là…/ …Thì thật là…

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

~だに/ だにしない
Lên đến (số lượng)
Bình thường cũng đã…
Chỉ có thể là …/ Chỉ có…mới có thể/ Chỉ có…mới có được
Chỉ cần…là đã…/ Thậm chí…cũng không…/ Không hề…

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

~ なり
Vì – Bởi vì
Cứ như thể là nói …/ Cứ y như là muốn nói…/ Như muốn nói rằng…/ Như thể là muốn nói…
Vừa mới … thì đã…/ Vừa mới…đã lập tức…
Không nên nói…/ …Thì không cần phải nói rồi/ …Thì khỏi phải bàn rồi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

~つ ~ つ
Chỉ trong – Chỉ mới – Phải đến – Mãi đến – Chỉ có – Ngay cả
Với cương vị… nhưng…/ Với cương vị… thì phải…
Bất chấp/ Mặc cho (hoàn cảnh khó khăn)/ Vượt lên
Khi thì…khi thì…/ Lúc thì…lúc thì…

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?