
Khái quát về Ô tô

Quiz
•
Physics
•
University
•
Easy
Tranvanlam Tran
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ô tô là phương tiện giao thông cơ động được sử dụng phổ biến trên khắp thế giới.
Xe máy
Xe đạp
Tàu hỏa
Ô tô
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong lịch sử, ô tô được phát minh vào năm 1885 bởi Karl Benz.
Thomas Edison
Karl Benz
Henry Ford
Alexander Graham Bell
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ô tô chạy bằng động cơ đốt trong hoặc động cơ điện.
Ô tô chạy bằng động cơ nước
Ô tô chạy bằng động cơ hơi
Ô tô chạy bằng động cơ đốt trong hoặc động cơ điện.
Ô tô chạy bằng động cơ gió
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các loại ô tô phổ biến bao gồm sedan, SUV, hatchback, và xe bán tải.
convertible
sedan, SUV, hatchback, xe bán tải
minivan
coupe
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ thống lái trên ô tô thường bao gồm vô lăng và bánh lái.
Đèn xi nhan và cần phanh
Vô lăng và bánh lái
Cần số và cần gạt nước
Bánh xe và đèn pha
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ thống phanh trên ô tô thường bao gồm phanh đĩa và phanh tang trống.
Phanh khí động học
Phanh điện từ
Phanh đĩa và phanh tang trống.
Phanh cơ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ô tô hiện đại thường được trang bị các tính năng an toàn như cảm biến va chạm và camera lùi.
Cảm biến hồng ngoại và cảm biến áp suất
Cảm biến nhiệt độ và cảm biến độ ẩm
Cảm biến va chạm và camera lùi.
Cảm biến ánh sáng và cảm biến tiệm cận
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
6 questions
untitled

Quiz
•
10th Grade - University
10 questions
Câu hỏi Vật Lý Cơ Bản

Quiz
•
University
15 questions
KIẾN THỨC TỔNG HỢP TEAM TECHNICAL - LẦN 21

Quiz
•
University
10 questions
Sơ lược về sự phát triển của Vật lí học

Quiz
•
10th Grade - University
14 questions
Đánh giá về Động học Chuyển động Tròn

Quiz
•
10th Grade - University
12 questions
Câu hỏi về cơ năng và động năng

Quiz
•
9th Grade - University
10 questions
Bài 8: Đồ thị quãng đường - thời gian

Quiz
•
7th Grade - University
9 questions
vật lí 10

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade