Test 1

Test 1

1st Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

quiz6

quiz6

1st Grade

21 Qs

Halloween

Halloween

KG - 1st Grade

24 Qs

ÔN TẬP LỚP 1

ÔN TẬP LỚP 1

1st Grade

22 Qs

BÀI TẬP CUỐI TUẦN 13

BÀI TẬP CUỐI TUẦN 13

1st Grade

21 Qs

CUỘC THI SUPER MATH ( VÒNG 1)

CUỘC THI SUPER MATH ( VÒNG 1)

1st Grade

25 Qs

DIỆN TÍCH ĐA GIÁC

DIỆN TÍCH ĐA GIÁC

1st Grade

23 Qs

Thi Trạng Nguyên (Thử)

Thi Trạng Nguyên (Thử)

1st Grade

30 Qs

toán cuối năm lớp 4

toán cuối năm lớp 4

1st Grade

23 Qs

Test 1

Test 1

Assessment

Quiz

Mathematics

1st Grade

Easy

Created by

Thuy Ha

Used 5+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Xin chào" trong tiếng Trung là:

大家好

你好

早上好

晚上好

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây không phải là từ mới trong bài học?

学生

谢谢

老师

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu chữ '是' trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Cảm ơn

Là, thì

Chào

Không

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Dựa vào hình ảnh, chọn từ vựng tương ứng.

老师

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "gọi"?

名字

什么

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa "Cảm ơn" trong tiếng Trung?

谢谢

学生

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu chữ '不' trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Là, thì

Chào

Cảm ơn

Không

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?