Tổng hợp từ bài 1-10

Tổng hợp từ bài 1-10

5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

武汉欢迎你

武汉欢迎你

3rd Grade - University

15 Qs

Yct 2 Lesson 7 今天比昨天热。

Yct 2 Lesson 7 今天比昨天热。

5th - 6th Grade

15 Qs

Pronouns and Additional Vocabulary (Unit Subject)

Pronouns and Additional Vocabulary (Unit Subject)

1st - 12th Grade

20 Qs

I1U2-1可怕的邻居

I1U2-1可怕的邻居

5th Grade

17 Qs

复习题

复习题

1st Grade - University

17 Qs

Nihao-V2L5 复习

Nihao-V2L5 复习

5th - 8th Grade

15 Qs

Simpulan Bahasa BCSK 成语

Simpulan Bahasa BCSK 成语

5th Grade

15 Qs

Bài tập về câu trong tiếng Trung

Bài tập về câu trong tiếng Trung

1st Grade - University

20 Qs

Tổng hợp từ bài 1-10

Tổng hợp từ bài 1-10

Assessment

Quiz

World Languages

5th Grade

Medium

Created by

Thao Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ này có nghĩa là gì : 办公室 ?

Bàn làm việc

thư viện

phòng làm việc

nhà ăn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Viết phiên âm của phòng "212"

Er yi er

er qi er

er yao er

san yao er

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Tôi là người Việt Nam

我是中国人

我是越南人

我是日本人

我是韩国人

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

  Một trăm nghìn đồng

十万越南盾

一百万越南盾

一万越南盾

 一千万越南盾

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ này  图书馆 có nghĩa là gì ?

hiệu sách

nhà hàng

thư viện

nhà ăn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Một cân táo bán như thế nào?

一斤苹果怎么买?

 一斤苹果怎么卖

两斤西瓜怎么买?

一斤西瓜怎么卖

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

饺子 nghĩa là gìì?

bánh mì

bánh bao

màn thầu

bánh chẻo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?