TACN QTDN UNIT 5+6

TACN QTDN UNIT 5+6

University

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thương mại điện tử 1

Thương mại điện tử 1

University

30 Qs

QTHCVP_DNC

QTHCVP_DNC

University

32 Qs

Pháp luật đại cương quiz 3

Pháp luật đại cương quiz 3

University

35 Qs

TỔNG QUAN DU LỊCH - BÀI 6

TỔNG QUAN DU LỊCH - BÀI 6

University

33 Qs

On tap hoc ki 1 khtn 7 - trac nghiem

On tap hoc ki 1 khtn 7 - trac nghiem

7th Grade - University

36 Qs

Kiểm Toán Nội Bộ Chương 1

Kiểm Toán Nội Bộ Chương 1

1st Grade - University

31 Qs

Di sản văn hóa Việt Nam

Di sản văn hóa Việt Nam

University

32 Qs

CƠ SỞ CHUNG CỦA GDNN (4.2)

CƠ SỞ CHUNG CỦA GDNN (4.2)

University

34 Qs

TACN QTDN UNIT 5+6

TACN QTDN UNIT 5+6

Assessment

Quiz

Education

University

Easy

Created by

Bui Van

Used 1+ times

FREE Resource

32 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

advertising campaign
chiến dịch quảng cáo
(adj) thuộc về tâm lý học
(adj) bù, bổ sung
kế hoạch truyền thông

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

target customer
khách hàng mục tiêu
(adj) dưới dạng bản đồ
(adj) thuộc về nhân khẩu học
bản tóm tắt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

budget
(n) ngân sách, ngân quỹ
điểm mạnh- điểm yếu - cơ hội - thách thức
(n) quy tắc, phương pháp rèn luyện
(adj) cần thiết, không thể thiếu được

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

comparative- parity method
phương pháp cân bằng cạnh tranh (n)
chuỗi giá trị
(n) sự toàn cầu hóa
adj. không quan trọng, có thể thay thế được # (adj): Rất Cần Thiết, Không Thể Thiếu = essential

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

launch
(v/n) khai trương, giới thiệu, buổi giới thiệu (sản phẩm)
Tích hợp dọc
= entire = complete = whole (adj) toàn bộ, trọn vẹn, đầy đủ
đánh giá thương hiệu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

sales promotion
chương trình khuyến mãi
compared to (có liên quan đến)
(adj) định kỳ
giá trị/tài sản thương hiệu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

generate
(v) tạo ra
chiến dịch quảng cáo
(adj) thuộc về tâm lý học
(n) người hợp tác

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?