第二課第二對話

第二課第二對話

1st Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

汉语教程第4课

汉语教程第4课

1st Grade

13 Qs

Ôn tập kiến thức bài 10

Ôn tập kiến thức bài 10

1st Grade

10 Qs

YCT 1 - Lesson 9 - WB 2

YCT 1 - Lesson 9 - WB 2

1st - 5th Grade

6 Qs

HSK 1 BAB 6-11

HSK 1 BAB 6-11

KG - University

13 Qs

Irodori Kanji Meaning and Usage Elementary1 L4

Irodori Kanji Meaning and Usage Elementary1 L4

1st Grade - Professional Development

10 Qs

第二级:天气

第二级:天气

1st Grade

9 Qs

BC L8-L9 Quiz

BC L8-L9 Quiz

1st Grade

10 Qs

影子的形成

影子的形成

1st - 2nd Grade

10 Qs

第二課第二對話

第二課第二對話

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

k58 Duong

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

sinh nhật

生日

生孩子

生活

日子

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

hẹn mai gặp lại

明天見。

明天去。

昨天見。

今天見。

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

生日.........!

(Chúc mừng sinh nhật)

快樂

快要

快跑

快點

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

你要不.........去老師家?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

今天3月21日,是星期四,明天呢?

星期五

星期四

星期三

周末

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

明天我去你家,好不好?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cuối tuần

週末

週未

周圍

周轉

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hôm nay là sinh nhật tôi.

今天是我的生日。

今天是生日我。

明天是她的生日。

昨天是我的生日。

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

明天新同學來我們學校。

Học sinh mới ngày mai sẽ đến trường chúng ta.

Hôm nay học sinh mới đến nhà chúng tôi.

Hôm qua học sinh mới đến trường chúng tôi.