Bài 14 ko có trong file

Bài 14 ko có trong file

11th Grade

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP KTGK1 -TIN7

ÔN TẬP KTGK1 -TIN7

9th - 12th Grade

26 Qs

Bai 1-5 Tin 11

Bai 1-5 Tin 11

11th Grade

22 Qs

Ôn tập kiểm tra giữa HKI tin học 7

Ôn tập kiểm tra giữa HKI tin học 7

7th Grade - University

27 Qs

ÔN TẬP CUỐI HKII TIN 8

ÔN TẬP CUỐI HKII TIN 8

8th Grade - University

31 Qs

Ôn tập hk1 tin 7

Ôn tập hk1 tin 7

7th Grade - University

22 Qs

Tin học 10 (KNTT)_Bai 1_2_8_9

Tin học 10 (KNTT)_Bai 1_2_8_9

10th - 12th Grade

30 Qs

CHƯƠNG 1-2_TỔNG QUAN VỀ MẠNG MÁY TINH

CHƯƠNG 1-2_TỔNG QUAN VỀ MẠNG MÁY TINH

6th - 12th Grade

29 Qs

tin hoc

tin hoc

11th Grade

29 Qs

Bài 14 ko có trong file

Bài 14 ko có trong file

Assessment

Quiz

Other

11th Grade

Medium

Created by

Trang Chang

Used 11+ times

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

SQL có mấy thành phần?

4

3

2

1

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

DDL là gì?

  • Ngôn ngữ xóa bỏ dữu liệu

  • Ngôn ngữ hình thành dữu liệu

  • Ngôn ngữ trích xuất dữu liệu

  • Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

DML là gì?

  • Ngôn ngữ thao tác dữu liệu

  • Ngôn ngữ bác bỏ dữu liệu

  • ngôn ngữ cơ sở dữ liệu

  • Ngôn ngữ sao lưu dữu liệu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

DCL là gì?

  • Ngôn ngữ khai báo dữu liệu

  • Ngôn ngữ xóa bỏ dữu liệu

  • Ngôn ngữ trích xuất dữu liệu

  • Ngôn ngữ kiểm soát dữu liệu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

CREAT DATABASE là?

  • Một biểu thức.

  • Câu truy vấn DDL

  • Câu truy vấn DCL

  • Câu truy vấn DML

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

BOOLEAN có ý nghĩa là?

  • Số nguyên

  • Kiểu logic có giá trị Đúng (1) hay sai (0)

  • Khóa trong, khóa ngoài

  • Thời gian

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu truy vấn cập nhật dữu liệu là?

  • UPDATE <tên trường>

     OUT <tên trường> = <giá trị>

  • UPDATE <tên trường>

     SET <tên trường> = <giá trị>

  • UPDATE <tên bảng>

     OUT <tên trường> = <giá trị>

  • UPDATE <tên bảng>

     SET <tên trường> = <giá trị>

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?