Unit 10

Unit 10

7th Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E7_Unit 3_Vocab

E7_Unit 3_Vocab

7th - 8th Grade

30 Qs

E 7 - UNIT 5 - PART 1

E 7 - UNIT 5 - PART 1

7th Grade

33 Qs

Unit 2 Healthy Living Vocab

Unit 2 Healthy Living Vocab

7th Grade

40 Qs

cho ken

cho ken

5th - 9th Grade

39 Qs

GRADE 7's HOMEWORK: UNIT 1 - HOBBIES

GRADE 7's HOMEWORK: UNIT 1 - HOBBIES

6th - 8th Grade

30 Qs

Jobs part 2

Jobs part 2

6th - 8th Grade

30 Qs

Bài test đầu tiên (30/8/2025)

Bài test đầu tiên (30/8/2025)

7th Grade - University

31 Qs

Telling time, months and dates

Telling time, months and dates

6th - 8th Grade

30 Qs

Unit 10

Unit 10

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Medium

Created by

Thúy Nguyễn

Used 4+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

"Năng lượng" trong tiếng Anh là

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" Sẵn có" có nghĩa là:

Available
Accessible
Unavailable
Not available

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"produce" có nghĩa trong tiếng Việt là :

sản phụ
sản phẩm
sản xuất
sản lượng

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

"Thuộc về hạt nhân" tiếng Anh là:

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Solar" (a) có nghĩa trong tiếng Việt là :

Mặt trăng
Mặt đất
Mặt biển
Mặt trời

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Thay thế" trong tiếng Anh là:

Exchange
Replace
Substitute
Modify

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" hạn chế " trong tiếng Anh là:

Restricted
Unrestricted
Prohibited
Limited

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?