Từ vựng Unit 10

Từ vựng Unit 10

4th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VUI TẾT TRUNG THU

VUI TẾT TRUNG THU

KG - 4th Grade

15 Qs

FLYERS - Directions + Places (P4) - Match pictures with word

FLYERS - Directions + Places (P4) - Match pictures with word

4th - 5th Grade

16 Qs

Trò chơi tình bạn 1

Trò chơi tình bạn 1

4th - 5th Grade

15 Qs

Kiem tra 45 phut ky 2 nam 2022

Kiem tra 45 phut ky 2 nam 2022

1st - 12th Grade

14 Qs

Cầu nguyện với Chúa thiếu nhi TC3

Cầu nguyện với Chúa thiếu nhi TC3

3rd - 12th Grade

18 Qs

câu 41 đến Câu 60

câu 41 đến Câu 60

KG - Professional Development

20 Qs

PLACES

PLACES

3rd - 4th Grade

15 Qs

Nói về bản thân

Nói về bản thân

4th Grade

15 Qs

Từ vựng Unit 10

Từ vựng Unit 10

Assessment

Quiz

English

4th Grade

Medium

Created by

Thủy Vân Lê

Used 4+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Citizens

Cư dân

Tình nguyện viên

Người thu gom rác

Chủ tịch

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Volunteers

Trợ lý

Thị trưởng

Tình nguyện viên

Cư dân

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mayor

Trợ lý

Thị trưởng

Tình nguyện viên

Chủ tịch

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Assistant

Tình nguyện viên

Người thu gom rác

Trợ lý

Thành viên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

City council

Hội đồng thành phố

Tòa thị chính

Hội nghị mới

Thiết bị thành phố

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

City hall

Sân chơi

Hội nghị mới

Thiết bị thành phố

Tòa thị chính

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

President

Chủ tịch, giám đốc, hội trưởng, tổng thống

Thị trưởng

Tình nguyện viên

Cư dân

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?