Grade 11- Unit 9 - Vocabulary 2

Grade 11- Unit 9 - Vocabulary 2

11th Grade

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Conditional sentence

Conditional sentence

8th - 12th Grade

32 Qs

Đại Chiến Quizizz Học Kì 01 - Khối 3 - Đề 01

Đại Chiến Quizizz Học Kì 01 - Khối 3 - Đề 01

3rd Grade - University

30 Qs

Global success 11-unit 6

Global success 11-unit 6

11th Grade

31 Qs

English Pre-test

English Pre-test

11th - 12th Grade

34 Qs

The Crucible: Act 1 Vocabulary Study Guide

The Crucible: Act 1 Vocabulary Study Guide

11th Grade

35 Qs

TWGTB Vocab Check-Guesser Quiz #1

TWGTB Vocab Check-Guesser Quiz #1

6th Grade - University

36 Qs

Possessive Pronouns

Possessive Pronouns

2nd Grade - University

31 Qs

Vocabulary List Worksheet

Vocabulary List Worksheet

9th Grade - University

30 Qs

Grade 11- Unit 9 - Vocabulary 2

Grade 11- Unit 9 - Vocabulary 2

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Medium

Created by

English Garden

Used 1+ times

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does 'wipe out' mean?

Xóa sổ, loại bỏ

Tự phát, tự nhiên

Nhất định, chắc chắn

Bước đột phá

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the meaning of 'spontaneous'?

Miễn cưỡng, bất đắc dĩ

Phúc lợi xã hội

Tự phát, tự nhiên

Bắt buộc, rành buộc, cưỡng ép

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

How would you define 'be bound to'?

Hơn là, thay vì

Nhất định, chắc chắn

Sự cơ giới hóa

Nhìn theo hướng tích cực, lạc quan

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does 'breakthrough' mean?

Tự phát, tự nhiên

Bước đột phá

Miễn cưỡng, bất đắc dĩ

Bắt buộc, rành buộc, cưỡng ép

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Define 'well-being'.

Phúc lợi xã hội

Sự cơ giới hóa

Nhất định, chắc chắn

Xóa sổ, loại bỏ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the meaning of 'constrain'?

Miễn cưỡng, bất đắc dĩ

Bước đột phá

Xóa sổ, loại bỏ

Bắt buộc, rành buộc, cưỡng ép

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

How would you describe 'reluctant'?

Sự cơ giới hóa

Miễn cưỡng, bất đắc dĩ

Nhất định, chắc chắn

Hơn là, thay vì

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?