
KIỂM TRA 15 PHÚT. XÂU KÝ TỰ_XỬ LÝ XÂU
Quiz
•
Computers
•
10th Grade
•
Hard
HocNT Tin
Used 4+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cú pháp y[m:] có nghĩa là
Xâu con gồm m kí tự bất kỳ của xâu y.
Xâu con gồm m kí tự bất kì của xâu y.
Xâu con được nhận bằng cách bỏ m kí tự cuối cùng của xâu y.
Xâu con được nhận bằng cách bỏ m kí tự đầu tiên của xâu y.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cú pháp y[:m] có nghĩa là
Xâu con được nhận bằng cách bỏ m kí tự cuối cùng của xâu y.
Xâu con gồm m kí tự bất kì của xâu y.
Xâu con gồm m kí tự cuối cùng của xâu y.
Xâu con gồm m kí tự đầu tiên của xâu y.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Hàm y.replace(x1, x2) có nghĩa là:
Tạo xâu mới từ xâu y bằng cách thay thế xâu con x2 của y bằng xâu x1.
Tạo xâu mới bằng cách ghép xâu x1 và xâu x2.
Thay thế xâu x1 bằng xâu x1+x2.
Tạo xâu mới từ xâu y bằng cách thay thế xâu con x1 của y bằng xâu x2.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cho đoạn chương trình sau: s='abcde' print(s[3:]) Trên màn hình máy tính sẽ xuất hiện xâu:
'de'
'bcde'
'abcd'
'cde'
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Hàm y.cout(x) cho biết:
Vị trí xuất hiện đầu tiên của x trong y.
Vị trí xuất hiện cuối cùng của x trong y.
Cho biết số kí tự của xâu x+y
Đếm số lần xuất hiện không giao nhau của x trong y.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Nếu S = "1234567890" thì S[0:4] là gì?
"123"
"0123"
"01234"
"1234"
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cho xâu st='abc'. Hàm len(st) có giá trị là:
1
2
3
4
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
Tin học 10 _ Bài 16 _Định dạng văn bản
Quiz
•
10th - 12th Grade
14 questions
Tin 10 - Bài 4
Quiz
•
10th Grade
15 questions
KTGK. Bài 16. NNLT trình ngôn ngữ và python
Quiz
•
10th Grade
15 questions
Ôn tập KTGK. Bài 18. Các lệnh vào ra đơn giản
Quiz
•
10th Grade
12 questions
Bài 17: Tin học và thế giới nghề nghiệp
Quiz
•
9th Grade - University
15 questions
Ôn tập phần mềm soạn thảo văn bản Word
Quiz
•
3rd Grade - University
15 questions
Mảng 1 chiều
Quiz
•
8th - 11th Grade
15 questions
Tin 7-CHU DE 1-BAI 1+2
Quiz
•
1st Grade - Professio...
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade