Lý lý

Lý lý

1st - 5th Grade

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

1-35

1-35

1st Grade

35 Qs

Địa lí

Địa lí

1st Grade

37 Qs

ktct

ktct

1st Grade

30 Qs

địa lý

địa lý

1st Grade

37 Qs

địa 1819

địa 1819

2nd Grade

31 Qs

Vật Lý

Vật Lý

1st - 5th Grade

28 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm vật lý

Câu hỏi trắc nghiệm vật lý

1st - 5th Grade

27 Qs

ÔN TẬP MÔN LỊCH SỬ - ĐỊA LÍ

ÔN TẬP MÔN LỊCH SỬ - ĐỊA LÍ

4th Grade

32 Qs

Lý lý

Lý lý

Assessment

Quiz

Others

1st - 5th Grade

Easy

Created by

nhí undefined

Used 1+ times

FREE Resource

32 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đơn vị của monment lực là

m/s

N.m

Kg.m

N.kg

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ cho sẵn dưới đây vào chỗ trống. “Muốn cho một vật có trục quay cố định ở trạng thái cân bằng, thì tổng các...... có xu hướng làm vật quay theo kim đồng hồ phải bằng tổng các...... có xu hướng làm vật quay ngược chiều kim đồng hồ

Mômen lực

Hợp lực

Trọng lực

Phản lực

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền cụm từ còn thiếu vào chỗ trống để có định nghĩa đúng về ngẫu lực. "Ngẫu lực là hệ hai lực ... có độ lớn bằng nhau và cùng tác dụng vào một vật."

Song song cùng chiều

Cân bằng nhau

Song song ngược chiều

Trực đối nhau

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cánh tay đòn của lực là

Khoảng cách từ trục quay đến điểm đặt của lực

Khoảng cách từ trục quay đến trọng tâm của vật

Khoảng cách từ trục quay đến giá của lực

Khoảng cách từ trọng tâm của vật đến giá của trục quay

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Gọi a là góc hợp bởi hướng của lực tác dụng vào vật và hướng dịch chuyển của vật. Công của lực là công cản nếu:

0<a<π/2

a=0

a=π/2

π/2<a<π

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công là đại lượng:

Vô hướng, có thể âm hoặc dương

Vô hướng, có thể âm,dương hoặc bằng 0

Vec to , có thể âm,dưong hoặc bằng 0

Vec to có thể âm hoặc dương

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đại lượng nào sau đây KHÔNG phải là 1 dạng năng lượng

Cơ năng

Hóa năng

Nhiệt lượng

Nhiệt năng

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?