Đề thi kiến thức về Hoa Kỳ

Đề thi kiến thức về Hoa Kỳ

11th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập Địa lí Thế Giới (Giữa Kì 1) - P2

Ôn tập Địa lí Thế Giới (Giữa Kì 1) - P2

11th Grade

25 Qs

Liên Minh Châu Âu EU

Liên Minh Châu Âu EU

11th Grade

17 Qs

ĐỊA 11-TỰ NHIÊN VÀ DÂN CƯ HOA KÌ

ĐỊA 11-TỰ NHIÊN VÀ DÂN CƯ HOA KÌ

11th Grade

22 Qs

ĐỊA 11_HOA KÌ

ĐỊA 11_HOA KÌ

11th Grade

25 Qs

Tổng kết chương trình Địa lí 11

Tổng kết chương trình Địa lí 11

11th Grade

20 Qs

DEMO "DƯ ĐỊA CHÍ" - BUỔI 2

DEMO "DƯ ĐỊA CHÍ" - BUỔI 2

9th - 12th Grade

20 Qs

CHỦ ĐỀ. LIÊN BANG NGA

CHỦ ĐỀ. LIÊN BANG NGA

11th Grade

18 Qs

quzzi

quzzi

11th Grade

26 Qs

Đề thi kiến thức về Hoa Kỳ

Đề thi kiến thức về Hoa Kỳ

Assessment

Quiz

Geography

11th Grade

Hard

Created by

Gé Ksor

Used 1+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đặc điểm nổi bật về tự nhiên của bang Alaxca (Hoa Kì) là

bán đảo rất rộng lớn, nằm ở phía đông bắc.

địa hình gồm đồi núi, cao nguyên, đồng bằng.

có trữ lượng lớn về dầu mỏ và khí tự nhiên.

có trữ lượng lớn về than đá và khí tự nhiên.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Than và sắt tập trung nhiều nhất ở khu vực nào của Hoa Kì?

Ven Thái Bình Dương.

Ven Đại Tây Dương.

Vịnh Mêhicô.

Xung quanh vùng Ngũ Hồ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lãnh thổ Hoa Kì phần lớn nằm trong vành đai khí hậu

xích đạo

nhiệt đới

ôn đới

hàn đới

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên của Hoa Kì có đặc điểm nào sau đây?

Thấp và giảm

Cao và tăng

Thấp và tăng

Cao và giảm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bang Alaxca nổi tiếng nhất với loại khoáng sản

Than và quặng sắt.

Thiếc và đồng.

Dầu mỏ và khí đốt.

Vàng và kim cương.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lãnh thổ Hoa Kì phần lớn nằm trong vành đai khí hậu

xích đạo.

nhiệt đới.

ôn đới.

hàn đới.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngành nào sau đây tạo nguồn hàng xuất khẩu chủ yếu ở Hoa Kì?

Nông nghiệp.

Ngư nghiệp.

Tiểu thủ công.

Công nghiệp.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?