E7-U10-Words

E7-U10-Words

7th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G7 - U7 - Vocab 1

G7 - U7 - Vocab 1

7th Grade

15 Qs

THE MEANING OF: WH-/ H

THE MEANING OF: WH-/ H

6th - 8th Grade

20 Qs

5. EP5 - Verb tenses

5. EP5 - Verb tenses

3rd - 7th Grade

25 Qs

List - 5

List - 5

5th Grade - University

25 Qs

E7U3 Test Vocab

E7U3 Test Vocab

7th Grade

16 Qs

1000-English-Phrases_How to Respond to Bad News

1000-English-Phrases_How to Respond to Bad News

KG - Professional Development

15 Qs

câu kể + ....

câu kể + ....

6th - 12th Grade

21 Qs

Từ vựng unit 4

Từ vựng unit 4

6th - 8th Grade

16 Qs

E7-U10-Words

E7-U10-Words

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Hard

Created by

tam ngo

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

available(adj)

sẵn có

điện năng

năng lượng

liên quan đến nước

bóng đèn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

electricity(n)

sẵn có

điện năng

năng lượng

liên quan đến nước

bóng đèn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

energy(n)

sẵn có

điện năng

năng lượng

liên quan đến nước

bóng đèn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

hydro(adj)

sẵn có

điện năng

năng lượng

liên quan đến nước

bóng đèn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

light bulb(n)

sẵn có

điện năng

năng lượng

liên quan đến nước

bóng đèn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

limited(adj)

bị hạn chế

không thể thay thế

thuộc về hạt nhân

làm cho quá lạnh

làm cho quá nóng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

non-renewable(adj)

bị hạn chế

không thể thay thế

thuộc về hạt nhân

làm cho quá lạnh

làm cho quá nóng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?