TIN 10_B22_LIST
Quiz
•
Computers
•
10th Grade
•
Medium
Pham Kieu
Used 2+ times
FREE Resource
Enhance your content
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Kiểu danh sách trong Python được khởi tạo như thế nào?
<tên list> = [<v1>, <v2>,… <vn>]
<tên list> : [<v1>, <v2>,… <vn>]
<tên list> = [<v1>, <v2>]
<tên list> : [<v1>, <v2>]
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Để xoá một phần tử trong danh sách ta dùng lệnh:
del
delete
len
insert
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Để tạo một danh sách rỗng, cách viết nào sau đây là đúng?
a = [ ]
a = [rỗng ]
a = [ “ ” ]
a = [ 0 ]
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Cho danh sách A = [1, 0, “One”, 9, 15, “Two”, True, False]. Hãy cho biết giá trị của phần tử A[2]?
‘One’
‘Two’
0
9
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
[1, 0, 'One', 9, 15, True, False]
[1, 0, 'One', 9, 15, True, False]
[0, 'One', 9, 15, 'Two', True, False]
[1, 0, 'One', 9, 15, 'Two', True]
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1 2 3 4 5
1 2 3 4
2 3 4 5
1 3 5
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây sai?
Chỉ số của danh sách bắt đầu từ 0 đến len(), trong đó len() là lệnh tính độ dài của danh sách.
Chỉ số của danh sách bắt đầu từ 0 đến len() – 1, trong đó len() là lệnh tính độ dài của danh sách.
Các phần tử của danh sách có thể có các kiểu dữ liệu khác nhau.
Có thể duyệt lần lượt các phần tử của danh sách bằng lệnh for kết hợp với vùng giá trị của lệnh range()
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
Câu hỏi trắc nghiệm Tin học 10 - Bài 23
Quiz
•
10th Grade
12 questions
PROVA PARANÁ - PENSAMENTO COMPUTACIONAL | REVISÃO ENSINO MÉDIO 1
Quiz
•
10th Grade
10 questions
HTML Introduction
Quiz
•
3rd Grade - Professio...
10 questions
Bài 23: Một số lệnh làm việc với dữ liệu danh sách
Quiz
•
10th Grade - University
15 questions
HTML (basics)
Quiz
•
10th Grade
13 questions
HTML тегтері
Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
BÀI 16 - THUẬT TOÁN SẮP XẾP
Quiz
•
9th Grade - University
10 questions
HTML Tables
Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade