
KTPL
Quiz
•
Other
•
11th Grade
•
Easy
ngoc linh
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content
38 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Công dân bình đẳng về nghĩa vụ trước pháp luật khi thực hiện hành vi nào dưới đây ? .
A. Nộp thuế kinh doanh đúng thời hạn.
B. Nộp hồ sơ xin cấp phép kinh doanh.
C. Lập ban liên lạc cựu sinh viên trường Đại học.
D. Chủ động mở rộng quy mô ngành nghề.
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Theo quy định của pháp luật, quyền và nghĩa vụ của công dân không bị phân biệt bởi
A. năng lực trách nhiệm pháp lí.
B. trạng thái sức khỏe tâm thần.
C. thành phần và địa vị xã hội.
D. tâm lí và yếu tố thể chất.
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Công dân dù ở cương vị nào, khi vi phạm pháp luật đều bị xử lí theo quy định là thể hiện công dân bình đẳng về
A. kinh tế – văn hóa.
B. quyền và nghĩa vụ.
C. trách nhiệm pháp lí.
D. chính trị – ngoại giao.
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Bất kỳ công dân nào nếu có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật đều bình đẳng về cơ hội học tập là thể hiện công dân bình đẳng về
A. tập tục. B. quyền. C. trách nhiệm. D. nghĩa vụ.
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Bình đẳng về trách nhiệm pháp lí có nghĩa là bất kì công dân nào vi phạm pháp luật đều phải chịu trách nhiệm về
A. lời khai nhân chứng cung cấp.
B. dấu hiệu nghi ngờ phạm tội.
C. tiến trình phục dựng hiện trường.
D. hành vi vi phạm của mình.
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Nam, nữ bình đẳng trong việc tiếp cận và hưởng thụ các chính sách về giáo dục, đào tạo, là nội dung cơ bản của pháp luật về bình đẳng giới trên lĩnh vực nào dưới đây?
A. Hôn nhân và gia đình.
B. Giáo dục và đào tạo.
C. Khoa học và công nghệ.
D. Chính trị và xã hội.
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Việc đảm bảo một tỷ lệ thích đáng nữ đại biểu Quốc hội, đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp là phù hợp với mục tiêu quốc gia về bình đẳng giới trên lĩnh vực
A. chính trị. B. kinh tế. C. gia đình. D. văn hóa.
A
B
C
D
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
40 questions
PTS EKONOMI XI
Quiz
•
11th Grade
40 questions
PAS GANJIL 2020/2021 OTKP HUMAS dan Keperotokolan Kelas XI
Quiz
•
11th Grade
40 questions
PAT XI EKONOMI 2024
Quiz
•
11th Grade
37 questions
IED Final Exam Review
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
Los valores del tiempo presente
Quiz
•
10th - 12th Grade
40 questions
ÔN TẬP GHK II - GDCD 11 (2)
Quiz
•
11th Grade
40 questions
Soal PTS bahasa indonesia kelas XI
Quiz
•
11th Grade
40 questions
SET 2 PERNIAGAAN SPM
Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NFL Football logos
Quiz
•
KG - Professional Dev...
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
29 questions
CCG 2.2.3 Area
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRESENTE CONTINUO
Quiz
•
9th - 12th Grade
13 questions
BizInnovator Startup - Experience and Overview
Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
AP Biology: Unit 1 Review (CED)
Quiz
•
9th - 12th Grade