chis

chis

12th Grade

49 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Cuộc đua tri thức tuần 1

Cuộc đua tri thức tuần 1

6th - 12th Grade

50 Qs

I'm a pop culture wizard!

I'm a pop culture wizard!

9th - 12th Grade

45 Qs

Đố Vui Có Thưởng!!

Đố Vui Có Thưởng!!

KG - Professional Development

47 Qs

Dance Your Brains Off 23

Dance Your Brains Off 23

KG - Professional Development

50 Qs

Lý 12

Lý 12

12th Grade

49 Qs

On Tap Cong Nghe

On Tap Cong Nghe

2nd Grade - Professional Development

52 Qs

chis

chis

Assessment

Quiz

Fun

12th Grade

Hard

Created by

Chí Nguyễn

FREE Resource

49 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy nào sau đây gồm các kim loại được xếp theo thứ tự tính khử tăng dần?

Al, Mg, Fe

Fe, Mg, Al

Mg, Fe, Al

Fe, Al, Mg

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy nào sau đây được xếp theo thứ tự tính oxi hoá giảm dần?

Ag+ , Cu2+, Fe3+, Fe2

Fe3+, Cu2+, Ag+ , Fe2+

Fe3+, Cu2+, Ag+ , Fe2+

Ag+ , Fe3+, Cu2+, Fe2+

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các ion: Fe2+ (1); Mg2+ (2); Cu2+ (3): Fe3+ (4). Thứ tự tăng dần tính oxi hoá là

(1); (2); (3); (4)

. (1); (2); (4); (3)

(2); (1); (4); (3)

(2); (1); (3); (4)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho biết các phản ứng xảy ra: (1) AgNO3 + Fe(NO3)2→ Fe(NO3)3 + Ag↓ (2) Mn+ 2HCl→ MnCl2 + H2 ↑

Thứ tự tăng dần tính oxi hoá là

Ag+ , Mn2+, H+ , Fe3+

Mn2+, H+ , Ag+ , Fe3+

Ag+ , Fe3+, H+ , Mn2+

Mn2+, H+ , Fe3+, Ag+

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Biết thứ tự sắp xếp của các cặp oxi hóa khử sau: Al3+/Al; Fe2+/Fe, Ni2+/Ni, Cu2+/Cu, Fe3+/Fe2+, Ag+ /Ag. Kim loại có khả năng khử được ion Fe3+ về Fe là

Fe

Cu

Al

Ni

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thứ tự một số cặp oxi hoá - khử trong dãy điện hoá như sau: Fe2+/Fe; Cu2+/Cu; Fe3+/Fe2+. Cặp chất không phản ứng với nhau là

Fe và dung dịch CuCl2

Cu và dung dịch FeCl3

dung dịch FeCl2 và dung dịch CuCl2

Fe và dung dịch FeCl3

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

PTPƯ nào sau đây sai?

Cu+2Fe3+→2Fe2++Cu2+

Zn + Pb2+→ Zn2++ Pb

Cu + Fe2+→Cu2++ Fe

Al + 3Ag+→Al3++ 3Ag

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?