Chọn chữ Hán tương ứng với phiên âm trong câu dưới đây:
他是Měiguó留学生吗?
Ôn tập tổng hợp
Quiz
•
World Languages
•
KG
•
Hard
Quỳnh Anh
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn chữ Hán tương ứng với phiên âm trong câu dưới đây:
他是Měiguó留学生吗?
中国
美国
越南
日本
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn chữ Hán tương ứng với phiên âm trong câu dưới đây:
我是中文 xì 的研究生。
溪
系
洗
希
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn chữ Hán tương ứng với phiên âm trong câu dưới đây:
你是 nǎ 国人?
哪
那
那儿
哪儿
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn chữ Hán tương ứng với phiên âm trong câu dưới đây:
我是美国人,你 yě 是美国人。
她
他
也
拖
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chuyển câu sau thành câu phủ định: 我是越南人。
你是越南人吗?
我是不越南人。
我不是越南人。
你是不是越南人?
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
文学 có nghĩa tiếng Việt là gì?
văn học
quốc tế
quan hệ
hoan nghênh
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
教学楼 có nghĩa tiếng Việt là gì?
thư viện
tòa nhà dạy học
kí túc xá
nhà vệ sinh
10 questions
HSK 1 TEST 1
Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
HSK1 BÀI 3
Quiz
•
2nd Grade
13 questions
YCT 1.3
Quiz
•
6th - 8th Grade
12 questions
四年级数学:钱币
Quiz
•
10th Grade
15 questions
SC1-B2: 你叫什么名字?
Quiz
•
KG
10 questions
Boya 第二课
Quiz
•
University
10 questions
Hán 1 (1-6)
Quiz
•
KG
13 questions
Bài 2: 你是哪国人?
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6
Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review
Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences
Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance
Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions
Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines
Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions
Quiz
•
6th Grade