Kiểm tra từ vựng, thì

Kiểm tra từ vựng, thì

1st - 5th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra từ vựng

Kiểm tra từ vựng

1st - 10th Grade

20 Qs

Power up 2 - P38-39 - PB

Power up 2 - P38-39 - PB

4th Grade

15 Qs

Tiêng Anh lớp 1

Tiêng Anh lớp 1

1st Grade

22 Qs

Tobe-Jobs

Tobe-Jobs

2nd - 5th Grade

20 Qs

Unit 16 Let's go to the bookshop

Unit 16 Let's go to the bookshop

4th Grade

15 Qs

Tiếng Anh - Lớp 5 - HK II - Ngữ pháp và Từ vựng

Tiếng Anh - Lớp 5 - HK II - Ngữ pháp và Từ vựng

5th Grade

20 Qs

grade 3 Unit 1,2

grade 3 Unit 1,2

3rd Grade

20 Qs

Từ vựng HK1 - Global Success 3

Từ vựng HK1 - Global Success 3

3rd Grade

20 Qs

Kiểm tra từ vựng, thì

Kiểm tra từ vựng, thì

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Quốc Anh

Used 1+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

Nghĩa của từ: Interview

Cuộc khảo sát

Buổi phỏng vấn

Chuyến từ thiện

Buổi học

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 20 pts

Nhập nghĩa tiếng việt:Forest

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

Nghĩa của từ: Classmate

Bài kiểm tra

Buổi học

Bạn cùng lớp

Phía trước

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 20 pts

Nghĩa của từ: Understand

Hiểu

Điều tra

Thử thách

Thảo luận

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

"Cartoon" có nghĩa là gì

Thời sự

Truyện tranh

Hoạt hình

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

Diary có nghĩa là gì

Nhật Ký

Khảo sát

chương trình

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

Nghĩa từ: Tai nạn

Accident

Ngã

Ngăn chặn/ Cấm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?