Hoá 10

Hoá 10

10th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra về Ôn Sử

Kiểm tra về Ôn Sử

10th Grade

45 Qs

Ôn Tập Môn Tin 9

Ôn Tập Môn Tin 9

9th - 12th Grade

50 Qs

Kiểm tra kiến thức Sinh học

Kiểm tra kiến thức Sinh học

10th Grade

47 Qs

KTPL

KTPL

9th - 12th Grade

50 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm Lịch sử 10

Câu hỏi trắc nghiệm Lịch sử 10

10th Grade

53 Qs

kinh tế pháp luật

kinh tế pháp luật

10th Grade

48 Qs

hoá học

hoá học

10th Grade

48 Qs

Trắc nghiệm lịch sử

Trắc nghiệm lịch sử

10th Grade

51 Qs

Hoá 10

Hoá 10

Assessment

Quiz

Others

10th Grade

Medium

Created by

hoangthuyvan621307 apple_user

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Dấu hiệu để nhận ra phản ứng oxi hóa – khử là dựa trên sự thay đổi đại lượng nào sau đây của nguyên tử?

Số mol

Số oxi hoá

Số khối

Số proton

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Trong phân tử NH4NO3 thì số oxi hóa của 2 nguyên tử nitơ là:


+1 và +1

-4 và +6

-3 và +5

-3 và +6

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: Cromium có số oxi hóa +2 trong hợp chất nào sau đây?

Cr(OH)3.

Na2CrO4.

CrCl2

Cr2O3.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: Cho các chất sau: Mn, MnO2, MnCl2, KMnO4. Số oxi hóa của nguyên tố Mn trong các chất lần luợt là

+2, 2, 4, +8

0, +4, +2, +7.

0, +4, 2, +7

0, +2, 4, 7.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: Số oxi hóa của Cl trong các hợp chất KCl, KClO, KClO2; KClO3, KClO4 lần lượt là:

-1; +3; +1; +5; +7

. -1; +1; +3; +5; +7

-1; +5; +3; +1; +7.

-1; +1; +3; +7; +5.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số oxi hóa của oxi trong các hợp chất HNO3, H2O2, F2O, KO2 theo thứ tự là:


–2, –1, –2, –0,5.

–2, –1, +2, –0,5.

  • -2, +1, +2, +0,5

-2, +1, – 2, +0,5.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hay cho biet Fe+2 → Fe+3+1e la qua trinh nao sau day?

Oxi hoá

Khử

Nhận proton

Tự oxi hoá - khử

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?