
Đề cương Hoá ( phần trắc nghiệm)

Quiz
•
Social Studies
•
8th Grade
•
Medium
Tiến Lê
Used 2+ times
FREE Resource
27 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Dãy dung dịch/chất lỏng nào sau đây làm đổi màu quỳ tím thành đỏ?
A. HNO3, H2O, H3PO4.
B. CH3COOH, HCl, HNO3
C. HBr, H2SO4, H2O.
D. HCl, NaCl, KCl.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Chất nào sau đây không phản ứng với sắt?
A. NaCl.
B. CH3COOH
C. H2SO4.
D. HCl.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Công thức hóa học của acid có gốc acid (= S) và (≡ PO4) lần lượt là:
A. HS2; H3PO4.
B. H2S; H(PO4)3.
C. H2S; H3PO4
D. HS; HPO4.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Chất nào sau đây là acid?
A. HCl.
B. NaCl
C. Ba(OH)2.
D. MgSO4.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Nhóm các dung dịch nào sau đây có pH < 7?
A. NaOH, HCl.
B. HCl, NaOH.
C. HCl, HNO3.
D. KOH, NaCl.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Có 3 chất rắn là: Cu, Fe, CuO đựng riêng biệt trong 3 lọ bị mất nhãn. Để nhận biết 3 chất rắn trên, ta dùng thuốc thử là
A. dung dịch NaOH
B. dung dịch CuSO4.
C. dung dịch HCl.
D. khí O2.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Cho các chất sau: H2SO4, HCl, NaCl, CuSO4, NaOH, Mg(OH)2. Số chất thuộc loại acid là
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
Quiz về Ngữ Văn

Quiz
•
4th Grade - University
30 questions
on thi TNTV 5

Quiz
•
1st - 12th Grade
25 questions
An toàn khi sử dụng mạng xã hội

Quiz
•
6th - 11th Grade
30 questions
bài 6 + 7

Quiz
•
1st - 12th Grade
25 questions
KHTN 8- Bài 27. KHÁI QUÁT VỀ CƠ THỂ NGƯỜI Ⅱ

Quiz
•
8th Grade
22 questions
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM GDCD 7

Quiz
•
8th Grade
25 questions
KHTN 8-Bài 8. ACID Ⅰ

Quiz
•
8th Grade
26 questions
Pháp luật đại cương đại học bách khoa hà nội

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Social Studies
14 questions
Exploration

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Identifying Primary and Secondary Sources

Quiz
•
8th Grade
45 questions
Introduction to social studies

Quiz
•
6th - 8th Grade
13 questions
8th Grade South Carolina Regions Quiz

Quiz
•
8th Grade
17 questions
Primary vs. Secondary Sources

Quiz
•
8th Grade
18 questions
Regions of Georgia

Quiz
•
8th Grade
5 questions
Colonial Regions

Interactive video
•
8th Grade