FIRST STEP- READING WEEK 5- P1

FIRST STEP- READING WEEK 5- P1

1st Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

10 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 4 LỚP 7

10 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 4 LỚP 7

1st - 12th Grade

25 Qs

WW 8.3 (Wordly Wise Book 8 Lesson 3)

WW 8.3 (Wordly Wise Book 8 Lesson 3)

KG - University

18 Qs

Ind-Eng: 13th Attack

Ind-Eng: 13th Attack

1st Grade - Professional Development

20 Qs

200+ T4W9 文法測驗

200+ T4W9 文法測驗

1st - 10th Grade

20 Qs

Vocabulary unit 4 grade 8

Vocabulary unit 4 grade 8

1st - 2nd Grade

27 Qs

THIS YEAR THE WEST WOKE UP (1)

THIS YEAR THE WEST WOKE UP (1)

1st Grade

20 Qs

New words 17: animals unclock 3

New words 17: animals unclock 3

1st Grade

19 Qs

cam 18 test 4 pass 2

cam 18 test 4 pass 2

1st Grade

21 Qs

FIRST STEP- READING WEEK 5- P1

FIRST STEP- READING WEEK 5- P1

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Hard

Created by

Nguyen Khuyen

Used 1+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Achieve
đạt được, dành được
Bằng cấp danh dự
đô thị

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

annual
adj. /'ænjuəl/ hàng năm, từng năm
học viện
sự thành thạo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

booklet
cuốn sách nhỏ
(adj) trưởng thành, chín chắn
trình độ chuyên môn, bằng cấp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

campus
khuôn viên trường
(n) sự tuyệt vời, giá trị cao
(adj) trung học, thứ yếu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

charge
(v) tính phí
đô thị
tiền học phí

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

confirmation
(n) sự xác nhận
sự thành thạo
đạt được, dành được

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

constant
adj. liên tục, kiên trì, bền lòng
trình độ chuyên môn, bằng cấp
adj. /'ænjuəl/ hàng năm, từng năm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?