từ mới 9.3

từ mới 9.3

University

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

socngu

socngu

University

13 Qs

TÀI SẢN ẢO

TÀI SẢN ẢO

University

7 Qs

GAME BÀI 4

GAME BÀI 4

University

10 Qs

AN TOÀN GIAO THÔNG - THPT

AN TOÀN GIAO THÔNG - THPT

University

10 Qs

CHIẾN DỊCH AN TOÀN GIAO THÔNG THÁNG 7.22

CHIẾN DỊCH AN TOÀN GIAO THÔNG THÁNG 7.22

University

10 Qs

Giao kết và soạn thảo hợp đồng

Giao kết và soạn thảo hợp đồng

University

10 Qs

Quan hệ pháp luật

Quan hệ pháp luật

University

8 Qs

Củng cố

Củng cố

University

10 Qs

từ mới 9.3

từ mới 9.3

Assessment

Quiz

Other

University

Medium

Created by

Thảo Phương

Used 1+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Traffic lights

Đèn giao thông

Luật giao thông

Giao thông công cộng

Mũ bảo hiểm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Helmet

True

False

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Traffic rules nghĩa là luật giao thông

True

False

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

cross the ____

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

public transport

luật giao thông

giao thông công cộng

đèn giao thông

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

zebra crossing

vạch ngựa

đường giành cho ngựa

vạch kẻ đường

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là cẩn thận

careful

careless

speed

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

acc__den_