Grade 11 - Unit 8 - Voca 2

Grade 11 - Unit 8 - Voca 2

11th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

english 11

english 11

11th Grade

30 Qs

IELTS vocab - 1

IELTS vocab - 1

9th - 12th Grade

34 Qs

Câu hỏi về thẻ

Câu hỏi về thẻ

11th Grade

25 Qs

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p6)

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p6)

1st Grade - University

25 Qs

SỞ HỮU CÁCH

SỞ HỮU CÁCH

6th Grade - University

35 Qs

STRESS

STRESS

11th - 12th Grade

35 Qs

Test giữa kì Tiếng Anh 5

Test giữa kì Tiếng Anh 5

5th - 12th Grade

25 Qs

Quiz về Cuộc sống Sinh viên

Quiz về Cuộc sống Sinh viên

8th Grade - University

30 Qs

Grade 11 - Unit 8 - Voca 2

Grade 11 - Unit 8 - Voca 2

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Medium

Created by

English Garden

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'mến khách, hiếu khách'?

hospitable

hostile

breathtaking

devastate

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'căm ghét, thù địch'?

hospitable

hostile

devastate

breathtaking

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'tàn phá, phá hủy'?

hospitable

breathtaking

hostile

devastate

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'đẹp đến ngỡ ngàng'?

hospitable

hostile

devastate

breathtaking

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'linh thiêng; sùng đạo'?

ancient

holy

obvious

outstanding

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'rõ ràng, hiển nhiên'?

outstanding

obvious

holy

ancient

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ nào có nghĩa là 'ấn tượng, đầy cảm hứng'?

ancient

holy

obvious

awe-inspiring

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?