HSK 2-8.1

HSK 2-8.1

3rd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

2年级华文练习

2年级华文练习

1st - 12th Grade

10 Qs

HSK2 (B7)

HSK2 (B7)

1st - 5th Grade

10 Qs

HSK2 (B6)

HSK2 (B6)

1st - 5th Grade

10 Qs

三年级华文 单元九 标点符号

三年级华文 单元九 标点符号

3rd Grade

15 Qs

复习:第一到第九课。

复习:第一到第九课。

KG - Professional Development

15 Qs

SES3.1

SES3.1

3rd Grade

12 Qs

第四课-爱好 part 1

第四课-爱好 part 1

KG - University

12 Qs

汉1:复习第一到二课

汉1:复习第一到二课

1st Grade - University

15 Qs

HSK 2-8.1

HSK 2-8.1

Assessment

Quiz

Other

3rd Grade

Hard

Created by

H H

Used 13+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

我有事情找你,你现在忙吗

Tôi có đồ này tìm bạn, bây giờ bạn ở đâu

Tôi có việc tìm bạn, bây giờ bạn làm gì

Tôi có việc tìm bạn, bây giờ bạn ở đâu

Tôi có việc tìm bạn, bây giờ bạn bận không

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết chữ hán: Tôi đã từng làm nhân viên phục vụ ở cửa hàng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trời tối rồi bố còn chưa về nhà

天黑爸爸不回来

天黑了爸爸不回家

天黑了爸爸还没回家

天黑了爸爸还回家

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết chữ hán: Chiếc cốc này đắt 1 chút

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sau này tôi sẽ nói với bạn

以后我会告诉你

我会说你以后

以后我会说你

以后我告诉你

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết chữ hán: để anh ấy nghe điện thoại

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

几天后再吃羊肉吧

Mấy ngày sau lại không ăn thịt dê

Mấy ngày sau lại ăn thịt dê đi

Ăn thịt dê mấy ngày nha

Lại ăn thịt dê mấy ngày đi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?