lựa chọn phiên âm cho Hán tự sau:
性
ôn tập bài 1-2-3 quyển 2 KLHY
Quiz
•
World Languages
•
5th Grade
•
Hard
tuc nguyen
Used 4+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
lựa chọn phiên âm cho Hán tự sau:
性
xìng
míng
yíng
shéi
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Anh ấy là ai?
她是谁?
Tā shì shéi?
他是谁?
Tā shì shéi?
她们是谁?
Tāmen shì shéi?
她们是谁?
Tāmen shì shéi?
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch câu sau qua Tiếng Việt
我姓马,我叫马丽丽。
Wǒ xìng Mǎ, wǒ jiào Mǎ Lìli.
mình tên Mã, mình họ Mã Lệ Lệ
mình họ Mã, mình tên là Mã Lệ Lệ
mình thích ngựa, mình tên là Mã Lệ Lệ
mình thích ngựa, mình gọi ngựa
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Từ 多 (Duō) có nghĩa là gì?
nhiều
bao nhiêu
ít
xa
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ bên dưới đọc như thế nào?
国家
Wǒjiā
Zhōngguó
Guójiā
Nǐ jiā
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
hình nào hợp với câu dưới:
三个朋友
Sān gè péngyǒu
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình nào đúng với con:
你的国家。
Nǐ de guójiā.
21 questions
N2 U3 谁的车最快?
Quiz
•
3rd - 6th Grade
20 questions
GTHN2 B26 田芳去哪儿了?
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
REVIEW KELAS GRATIS COCKATOO COURSE
Quiz
•
5th Grade
20 questions
HSK一级 (Lesson 6-10)
Quiz
•
1st - 6th Grade
20 questions
五年级华语
Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
初中修辞
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
四年级华文
Quiz
•
5th Grade
20 questions
MP 1 Chapter 1
Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade