Ôn tập GHK2 Địa lý 10

Ôn tập GHK2 Địa lý 10

10th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thương mại và du lịch

Thương mại và du lịch

9th - 12th Grade

20 Qs

K4_LSĐL_PHỐ CỔ HỘI AN

K4_LSĐL_PHỐ CỔ HỘI AN

4th Grade - University

20 Qs

NGÀNH CÔNG NGHIỆP NĂNG LƯỢNG

NGÀNH CÔNG NGHIỆP NĂNG LƯỢNG

9th - 10th Grade

20 Qs

10A11_KIỂM TRA 15P LẦN 1 (HK1)

10A11_KIỂM TRA 15P LẦN 1 (HK1)

10th Grade

20 Qs

Khám Phá Môi Trường và Tài Nguyên Thiên Nhiên

Khám Phá Môi Trường và Tài Nguyên Thiên Nhiên

10th Grade

20 Qs

Đất nước nhiều đồi núi

Đất nước nhiều đồi núi

9th - 12th Grade

20 Qs

XUAN DIEU - HUY CAN - HAN MAC TU

XUAN DIEU - HUY CAN - HAN MAC TU

10th - 12th Grade

20 Qs

BVMT VÀ PCTT ĐỊA 12

BVMT VÀ PCTT ĐỊA 12

9th - 12th Grade

20 Qs

Ôn tập GHK2 Địa lý 10

Ôn tập GHK2 Địa lý 10

Assessment

Quiz

Geography

10th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Nguyen Thuong

Used 13+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Đơn vị tính của tỉ lệ tăng dân số thực tế là

%.

‰.

người/km2.

USD/người.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Sự phát triển và phân bố của ngành chăn nuôi phụ thuộc vào

nguồn thức ăn.

điều kiện tự nhiên.

khoa học kĩ thuật.

nguồn lao động.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Lúa thuộc nhóm cây

lương thực.

công nghiệp.

ăn quả.

dược liệu.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Ý nào sau đây thuộc nguồn lực bên trong lãnh thổ?

Nguồn lực tự nhiên.

Nguồn nhân lực nước ngoài.

Vốn đầu tư nước ngoài.

Thị trường nước ngoài.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Cơ cấu kinh tế được phân thành mấy loại?

3.

4.

5.

6.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tháp dân số được chia thành mấy dạng cơ bản?

3.

4.

5.

6.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cơ cấu sinh học của dân số được biểu hiện bằng biểu đồ gọi là

tháp dân số.

thang đo tỷ lệ.

cán cân thương mại.

thang đo thứ bậc.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?