
SINH-GHKII-B41 & 42
Quiz
•
Biology
•
9th Grade
•
Hard
ythu nguyen
FREE Resource
28 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy lựa chọn đáp án đúng về khái niệm Môi trường?
Môi trường là nơi sinh sống của sinh vật, bao gồm các nhân tố sinh thái vô sinh ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống sinh vật.
Môi trường là nơi sinh sống của sinh vật, bao gồm các nhân tố sinh thái vô sinh và hữu sinh ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến đời sống sinh vật.
Môi trường là nơi sinh sống của sinh vật, bao gồm các nhân tố sinh thái vô sinh hoặc hữu sinh ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống sinh vật.
Môi trường là nơi sinh sống của sinh vật, bao gồm các nhân tố sinh thái hữu sinh ảnh hưởng gián tiếp đến đời sống sinh vật.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ thể sinh vật được coi là môi trường sống khi
chúng là nơi ở, nơi lấy thức ăn, nước uống của các sinh vật khác
chúng tạo ra nơi ở cho các sinh vật khác
chúng cung cấp dinh dưỡng cho các sinh vật khác
chúng cung cấp nơi ở cho các sinh vật khác
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ảnh hưởng của các nhân tố sinh thái tới sinh vật
không phụ thuộc vào mức độ tác động của chúng
tỉ lệ thuận vào mức độ tác động của chúng
tỉ lệ nghịch vào mức độ tác động của chúng
tùy thuộc vào mức độ tác động của chúng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giới hạn sinh thái là giới hạn chịu đựng của cơ thể sinh vật đối với
tất cả các nhân tố sinh thái
nhân tố sinh thái hữu sinh
nhân tố sinh thái vô sinh
một nhân tố sinh thái nhất định
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các phát biểu sau:
1. Các nhân tố sinh thái thay đổi theo từng mức độ và thời gian.
2. Nhân tố sinh thái được chia thành hai nhóm: nhân tố sinh thái vô sinh và nhân tố sinh thái hữu sinh, con người không phải là nhân tố sinh thái.
3. Cây xanh là môi trường sống của vi sinh vật và nấm ký sinh.
4. Con người là một nhân tố sinh thái riêng.
Trong các phát biểu trên. Các phát biểu SAI là:
1
2
3
4
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chuột sống trong rừng mưa nhiệt đới có thể chịu ảnh hưởng của các nhân tố sinh thái sau: mức độ ngập nước (1), nhiệt độ không khí (2), kiến (3), ánh sáng (4), rắn hổ mang (5), cây gỗ (6), gỗ mục (7), sâu ăn lá cây (8). Những nhân tố nào thuộc nhóm nhân tố sinh thái vô sinh?
(1), (2), (4), (7)
(1), (2), (4), (5), (6)
(1), (2), (5), (6)
(3), (5), (6), (8)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lựa chọn phát biểu đúng:
Ánh sáng, nhiệt độ thuộc nhóm nhân tố sinh thái hữu sinh.
Con người thuộc nhóm nhân tố sinh thái hữu sinh.
Chỉ có ba loại môi trường sống chủ yếu là môi trường nước, môi trường đất và môi trường không khí.
Các nhân tố sinh thái chỉ thay đổi phụ thuộc vào thời gian
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
32 questions
ÔN TẬP CUỐI KỲ 2- SINH HỌC 10
Quiz
•
9th - 12th Grade
23 questions
TUẦN 6 T1
Quiz
•
9th - 12th Grade
32 questions
sinh
Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
ÔN TẬP SINH 10 KNTT
Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
SH 12 giưa HK 2 bài 3
Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
ÔN SINH THÁI L1
Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Ôn tập sinh 9
Quiz
•
9th Grade
23 questions
sinh41
Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Biology
20 questions
Cell Organelles
Quiz
•
9th Grade
20 questions
Cell Transport
Quiz
•
9th Grade
22 questions
Cell Cycle and Mitosis
Quiz
•
9th Grade
20 questions
Cell Organelles
Quiz
•
9th Grade
25 questions
photosynthesis and cellular respiration
Quiz
•
9th Grade
16 questions
AP Biology: Unit 1 Review (CED)
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Biomolecules
Quiz
•
9th Grade
15 questions
Enzymes
Quiz
•
9th Grade