
Kiểm tra kiến thức về cơ sở dữ liệu

Quiz
•
Computers
•
University
•
Medium
Ngân Minh
Used 3+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có mấy loại dữ liệu
1
2
3
4
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là tên gọi của các kiểu xử lí dữ liệu trực tuyến?
OLTP và OLHP
OLTP và OLAP
OLHP và OLTP
OLTB và OLAB
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
OLTP lưu trữ dữ liệu tại?
1 thời điểm
Nhiều thời điểm
Cả A, B đúng
Cả A, B sai
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Data Analyst sẽ thực hiện công việc với dữ liệu nào?
Data Warehouse
Data Mart
Raw Data
Cả 3
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi nào dữ liệu đạt chuẩn 2NF?
Cột không phải khóa phụ thuộc vào cột là khóa
1NF + Cột không phải khóa không được phụ thuộc lẫn nhau
1NF + Cột không phải khóa phụ thuộc vào cột là khóa
Cột không phải khóa không được phụ thuộc lẫn nhau
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là các tính chất của cơ sở dữ liệu?
Atomicity, Consistency, Isolation, Durability
Availability, Consistency, Isolation, Durability
Atomicity, Connectivity, Isolation, Durability
Atomicity, Consistency, Isolation, Decentralization
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi nào thì dữ liệu đạt chuẩn 1NF?
Không có multi-valued
Mỗi thuộc tính là atomic
Cả A, B đúng
Cả A, B sai
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi nào dữ liệu đạt chuẩn 3NF?
Cột không phải khóa phụ thuộc vào cột là khóa
2NF + Cột không phải khóa không được phụ thuộc lẫn nhau
2NF + Cột không phải khóa phụ thuộc vào cột là khóa
Cột không phải khóa không được phụ thuộc lẫn nhau
Similar Resources on Wayground
10 questions
KNTT 12 BÀI 13

Quiz
•
12th Grade - University
10 questions
KTTX_LẦN 2_TIN7

Quiz
•
7th Grade - University
10 questions
CSI104_Introduction

Quiz
•
University
10 questions
Kiến thức về kiểu dữ liệu trong NNLT

Quiz
•
1st Grade - University
13 questions
1234

Quiz
•
University
10 questions
Ôn tập & Điểm danh PTDL Buổi 2

Quiz
•
University
12 questions
OOP- Class+Object

Quiz
•
University
12 questions
Bài 9A: Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu

Quiz
•
9th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Computers
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University