Câu 1. Dung dịch nào sau đây không làm đổi màu quỳ tím thành đỏ?
D. Nước ép quả khế.
B. Giấm ăn.
C.Nước chanh.
A. Nước muối.
ôn tập hoá
Quiz
•
Others
•
2nd Grade
•
Easy
Hoà Lại
Used 3+ times
FREE Resource
31 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Dung dịch nào sau đây không làm đổi màu quỳ tím thành đỏ?
D. Nước ép quả khế.
B. Giấm ăn.
C.Nước chanh.
A. Nước muối.
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Cho kim loại magnesium tác dụng với dung dịch sulfuric acid loãng. Phương trình hóa học nào minh họa cho phản ứng hóa học trên?
B. Mg + H2SO4→ MgSO4 + H
A. Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2
D. Mg + H2SO4→ Mg2SO4 + H
C. Mg + H2SO4 → Mg2SO4 + H2
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Chất nào sau đây tác dụng với hydrochloric acid sinh ra khí H2
A. Mg(OH)2
D. Fe
B. CaCO3
C. FeO
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Hydrochloric acid được dùng nhiều trong ngành nào?
D. Y tế.
C. Du lịch.
B. Công nghiệp.
A. Nông nghiệp
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Dãy chất nào chỉ gồm acid?
D.SO2; KOH. CH3PO4; HNO3.
B. CaO; H2SO4.
A.HCl; NaOH
C.H3PO4; HNO3
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Phân tử acid gồm có:
A. Một hay nhiều nguyên từ phi kim liên kết với gốc acid.
B. Một hay nhiều nguyên tử hydrogen liên kết với gốc acid.
C. Một hay nhiều nguyên tử kim loại liên kết với nhóm hydroxide (OH)
D. Một hay nhiều nguyên từ kim loại liên kết với một hay nhiều gốc acid.
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Công thức hoá học của acid có trong dịch vị dạ dày là
A. CH3COOH.
B. H2SO4.
C. HNO3
D.HCl
A
B
C
D
36 questions
Địa HK1_ bài 10
Quiz
•
1st - 5th Grade
30 questions
bài kiểm tra công nghệ
Quiz
•
1st - 5th Grade
30 questions
CHƯƠNG 7: LUẬT DÂN SỰ
Quiz
•
2nd Grade
30 questions
CHƯƠNG 8: LUẬT PHÒNG CHỐNG THAM NHŨNG
Quiz
•
2nd Grade
36 questions
Toán đề 02
Quiz
•
2nd Grade
30 questions
soal karakteristik sampah dan koran kelompok 4
Quiz
•
2nd Grade
30 questions
ASESMEN SUMATIF TENGAH SEMESTER 1 Ganjil-PAI-2023
Quiz
•
1st - 5th Grade
35 questions
trắc nghiệm địa
Quiz
•
2nd Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade