Từ vựng & Ngữ pháp Bài 21

Từ vựng & Ngữ pháp Bài 21

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

DOKKAI JFT 2

DOKKAI JFT 2

University

20 Qs

JFT CHOUKAI BARU 9

JFT CHOUKAI BARU 9

University

15 Qs

Bài 6

Bài 6

University

15 Qs

goi & kanji jft

goi & kanji jft

University

25 Qs

bunpou bab 5&6.

bunpou bab 5&6.

University

20 Qs

助詞1

助詞1

1st Grade - University

20 Qs

4学期・中間試験【文法】

4学期・中間試験【文法】

University

18 Qs

bunpou minna no nihongo bab 5, 6

bunpou minna no nihongo bab 5, 6

University

20 Qs

Từ vựng & Ngữ pháp Bài 21

Từ vựng & Ngữ pháp Bài 21

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Hiền Lê

Used 8+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Đây là từ vựng gì?

すばらしい

むだ

オリンピック

ぶっか

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Đây là hành động gì?

ほうそう

しらべる

いう

かつ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

しあい tương ứng với hình nào dưới đây?

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây mang nghĩa "giao thông"?

ほうそう

けっこんしき

こうつう

いけん

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Đây là hoa gì?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cấu trúc "~ とおもいます" có nghĩa là gì?

Tôi nghĩ rằng ~

Người ta đồn rằng ~

Nghĩa là ~

Viết là ~

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn câu Sai khi sử dụng cấu trúc "~ といいます"

Dùng để trích dẫn trực tiếp

Trước といいます là thể thông thường

Dùng để trích dẫn gián tiếp

Trước といいます phải là một câu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?