Lớp 9_giữa kì II_phát âm (24 câu)

Lớp 9_giữa kì II_phát âm (24 câu)

University

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

(B1) Vocabulary - Friends and Family

(B1) Vocabulary - Friends and Family

University

20 Qs

nguyen am + phu am (FL)

nguyen am + phu am (FL)

1st Grade - University

20 Qs

Làm tí Quizz nhể

Làm tí Quizz nhể

University

20 Qs

Liên từ và giới từ 4

Liên từ và giới từ 4

12th Grade - University

20 Qs

unit 14:Catching up after the exam

unit 14:Catching up after the exam

University

20 Qs

R 2410

R 2410

University

20 Qs

2L 92

2L 92

University

20 Qs

GRADE 12 - 2

GRADE 12 - 2

12th Grade - University

20 Qs

Lớp 9_giữa kì II_phát âm (24 câu)

Lớp 9_giữa kì II_phát âm (24 câu)

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Hoàng Ngọc

Used 1+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ có phần gạch chân được phát âm khác những từ còn lại:

simmer

grill

whisk

slice

Answer explanation

slice /ai/

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ có phần gạch chân được phát âm khác những từ còn lại:

cube

tunnel

manual

purée

Answer explanation

tunnel  /^/

các từ còn lại: /juː/

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ có phần gạch chân được phát âm khác những từ còn lại:

grate

staple

citadel

occasion

Answer explanation

citadel /ə/

các từ còn lại: /ei/

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ có phần gạch chân được phát âm khác những từ còn lại:

spread

measure

breath

break

Answer explanation

break /ei/

các từ còn lại: /e/

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ có phần gạch chân được phát âm khác những từ còn lại:

delicious

lemon

pepper

vegetable

Answer explanation

delicious /i/

các từ còn lại: /e/

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ có phần gạch chân được phát âm khác những từ còn lại:

explore

exotic

erode

stew

Answer explanation

stew /ju:/

các từ còn lại: /i/

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ có phần gạch chân được phát âm khác những từ còn lại:

hyphen

honest

helmet

heat

Answer explanation

honest (h là âm câm)

các từ còn lại: /h/

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?