từ vựng

từ vựng

6th - 8th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bahasa korea

Bahasa korea

7th - 9th Grade

10 Qs

Form 1

Form 1

1st - 12th Grade

10 Qs

책과 노니는 집 10-11장

책과 노니는 집 10-11장

6th Grade

10 Qs

KOKATA

KOKATA

1st Grade - University

6 Qs

Test 3

Test 3

8th Grade

11 Qs

3과: 식당

3과: 식당

7th Grade

10 Qs

Ôn tập bài 3 - 물건사기

Ôn tập bài 3 - 물건사기

KG - University

12 Qs

8학년 А반

8학년 А반

1st Grade - University

12 Qs

từ vựng

từ vựng

Assessment

Quiz

Other

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Nhung Phạm

Used 1+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ nào có nghĩa là sách:

공책

텔레비전

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

từ nào có nghĩa là đồng hồ:

책상

시계

사전

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

từ nào có nghĩa là điện thoại:

사전

가방

텔레비전

휴대전화

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

가방

컴퓨터

사전

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

텔레비전

카메라

전화

가방

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

từ nào dùng để chỉ vật ở gần người nói:

이것

저것

그것

여기

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

từ nào dùng để chỉ vật ở gần người nghe:

거기

그것

저것

이것

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

từ nào dùng để chỉ vật ở xa cả người nói và người nghe:

거기

그것

저것

저기